Benh.vn https://benh.vn Thông tin sức khỏe, bệnh, thuốc cho cộng đồng. Sat, 09 Sep 2023 01:15:44 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.3 https://benh.vn/wp-content/uploads/2021/04/cropped-logo-benh-vn_-1-32x32.jpg Benh.vn https://benh.vn 32 32 Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh – bệnh nhẹ mà nguy hiểm https://benh.vn/viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-84673/ https://benh.vn/viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-84673/#respond Sat, 09 Sep 2023 01:15:04 +0000 https://benh.vn/?p=84673 Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là một bệnh da liễu khá phổ biến. Bệnh có thể gây ra những khó chịu và đau đớn cho trẻ. Đặc biệt nó có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và gây tử vong ở trẻ em. Vậy nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm […]

Bài viết Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh – bệnh nhẹ mà nguy hiểm đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là một bệnh da liễu khá phổ biến. Bệnh có thể gây ra những khó chịu và đau đớn cho trẻ. Đặc biệt nó có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và gây tử vong ở trẻ em. Vậy nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-1
Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh – bệnh nhẹ mà nguy hiểm

Nguyên nhân viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nguyên nhân chính là do nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm da mủ ở trẻ sơ sinh:

Vi khuẩn – thủ phạm số một gây viêm da mủ

Nguyên nhân chính gây viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là do nhiễm trùng vi khuẩn. Các loại vi khuẩn thường gặp gây bệnh là Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn).

  • Vi khuẩn tụ cầu vàng là một loại vi khuẩn thường trú trên da của hầu hết mọi người. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, nên dễ bị vi khuẩn này xâm nhập và gây nhiễm trùng. Vi khuẩn tụ cầu vàng có thể xâm nhập vào da trẻ thông qua các vết trầy xước, vết thương hở hoặc các nang lông.
  • Vi khuẩn liên cầu khuẩn cũng là một loại vi khuẩn thường trú trên da của con người. Vi khuẩn này có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng da khác như viêm họng, viêm amidan,… Ở trẻ sơ sinh, vi khuẩn liên cầu khuẩn có thể xâm nhập vào da thông qua các vết trầy xước, vết thương hở hoặc các nang lông như vi khuẩn tụ cầu vàng.

Nhiễm trùng ngoài da – nguyên nhân thứ phát

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh cũng có thể là kết quả của nhiễm trùng từ các vùng khác trên cơ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng dạ dày-tá tràng, viêm phế quản hoặc viêm tai giữa. Vi khuẩn hoặc virus từ các nhiễm trùng này có thể lan sang da và gây ra viêm nhiễm.

Các yếu tố khách quan làm tăng nguy cơ viêm da mủ

Một số yếu tố khách quan có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm da mủ ở trẻ sơ sinh:

  • Vệ sinh da không đúng cách: Da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi vi khuẩn, bụi bẩn. Nếu vệ sinh da không sạch sẽ, các tác nhân gây hại này sẽ xâm nhập vào da và gây viêm nhiễm.
  • Mặc quần áo chật, nhiều lông hoặc chất liệu cứng: Quần áo chật, nhiều lông hoặc chất liệu cứng có thể khiến da trẻ bị cọ xát, gây tổn thương và nhiễm trùng.
  • Dùng bỉm quá nhiều và không thay bỉm thường xuyên: Bỉm là nơi lưu trữ phân và nước tiểu của trẻ. Nếu không được thay bỉm thường xuyên, vi khuẩn từ phân và nước tiểu có thể xâm nhập vào da và gây viêm nhiễm.
  • Môi trường sống ô nhiễm: Môi trường sống ô nhiễm, nhiều khói bụi, chất độc hại có thể gây kích ứng da và khiến trẻ dễ mắc bệnh viêm da mụn mủ.
  • Sức đề kháng kém: Sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn non nớt, do đó trẻ dễ bị nhiễm trùng. Những trẻ bị suy dinh dưỡng hoặc không được bú sữa mẹ có nguy cơ mắc bệnh viêm da mụn mủ cao hơn.
viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-2
Nguyên nhân viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Triệu chứng viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Bệnh viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là tình trạng da bị tổn thương do nhiễm trùng vi khuẩn, thường gặp nhất là tụ cầu khuẩn và liên cầu khuẩn. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào chủng vi khuẩn gây bệnh và mức độ tổn thương da.

Viêm da mủ do tụ cầu khuẩn

Viêm da mủ do tụ cầu khuẩn thường gây ra các triệu chứng ở vùng nang lông, bao gồm:

  • Viêm nang lông dạng nông: Trên bề mặt da xuất hiện các nốt sưng đỏ, đau ở lỗ chân lông. Sau một thời gian, các nốt này sẽ phát triển thành mụn mủ nhỏ, có thể gây ngứa ngáy.
  • Viêm nang lông dạng sâu: Các nốt mụn mủ sưng to, đau đớn, có thể mọc rải rác hoặc tập trung thành từng mảng.
  • Nhọt: Là một dạng viêm nang lông sâu, có kích thước lớn, gây đau đớn, sưng tấy. Sau khi vỡ, nhọt sẽ tiết dịch mủ và hình thành sẹo.
  • Viêm quầng: Trên bề mặt da xuất hiện các nốt ban hồng, phù nề, giới hạn rõ. Vùng da bị tổn thương này có thể lan rộng, kèm theo triệu chứng sốt, đau nhức toàn thân, chán ăn, quấy khóc.
  • Viêm mô tế bào: Trên bề mặt da xuất hiện các hồng ban, không có ranh giới rõ ràng. Triệu chứng kèm theo bao gồm sốt, lạnh run, viêm hạch.

Viêm da mủ do liên cầu khuẩn

Viêm da mủ do liên cầu khuẩn thường gây ra các triệu chứng sau:

  • Chốc lây: Trên da xuất hiện các nốt mụn nước nhỏ, sau đó vỡ ra tạo thành vảy màu nâu vàng. Chốc lây thường xuất hiện ở các vị trí tay, chân, mặt.
  • Chốc bóng nước: Trên da xuất hiện các mụn nước lớn, thường xuất hiện trên nền hồng ban và có thể bị vỡ sau 2-3 ngày.
  • Chốc loét: Trên da của trẻ xuất hiện các mụn mủ và mụn nước gây tổn thương sâu, hình thành vết loét lớn. Các vết chốc loét này thường xuất hiện trên các vùng da lưng, chân, bẹn. Nếu vùng da bị tổn thương lan rộng có thể khiến trẻ đau đớn và quấy khóc, khó chịu. Một số trẻ sức đề kháng kém có thể kèm theo sốt nhẹ.
  • Hăm kẽ: Trên da xuất hiện các đám đỏ, viền mỏng, có tiết dịch, gây đau rát.
viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-3
Triệu chứng viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Biến chứng của bệnh viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Bệnh viêm da mủ ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Sẹo: Các tổn thương da do viêm da mủ có thể để lại sẹo thâm, sẹo rỗ, gây mất thẩm mỹ.
  • Viêm da bội nhiễm: Viêm nhiễm da lan rộng, khó kiểm soát có thể dẫn đến hoại tử da.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng toàn thân, có thể gây tử vong.
  • Viêm não: Vi khuẩn di chuyển lên não gây tổn thương não.
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ đau nhức, mệt mỏi, biếng ăn, suy giảm miễn dịch, dẫn đến suy dinh dưỡng.

Bệnh viêm da mủ ở trẻ sơ sinh cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm. Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng da của trẻ, nếu thấy có dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay.

Phương pháp điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

Điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh bằng Tây y

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh cần được điều trị dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp viêm da mủ nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc tây y có thể được áp dụng. Dưới đây là một số loại thuốc tây y thường được sử dụng trong việc điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh:

  • Kháng sinh: Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Các loại kháng sinh thông thường được sử dụng bao gồm amoxicillin, cephalexin và dicloxacillin.
  • Kem chống viêm ngoài da: Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kem chống viêm ngoài da chứa thành phần như mupirocin để điều trị vi khuẩn tụ cầu khuẩn trên da.
  • Corticosteroid: Trong một số trường hợp viêm da nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể đưa ra quyết định sử dụng corticosteroid để giảm viêm và ngứa. Tuy nhiên, quá trình sử dụng corticosteroid cho trẻ sơ sinh cần được thực hiện với sự chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý rằng việc sử dụng thuốc tây y trong điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không nên tự ý điều trị hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa.

viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-5
Chế độ chăm sóc trẻ bị viêm da mủ

Hỗ trợ điều trị, giảm nhẹ triệu chứng viêm da mủ bằng phương pháp dân gian

Ngoài việc sử dụng thuốc tây y theo chỉ định của bác sĩ, cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dân gian để hỗ trợ điều trị, giảm nhẹ triệu chứng viêm da mủ ở trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số phương pháp dân gian thường được sử dụng:

  • Tắm lá chè xanh: Lá chè xanh có tác dụng sát trùng, kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm viêm nhiễm. Cha mẹ có thể đun lá chè xanh lấy nước tắm cho trẻ.
  • Rửa vết thương bằng nước muối sinh lý: Nước muối sinh lý có tác dụng sát khuẩn, giúp làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng. Cha mẹ có thể dùng nước muối sinh lý để rửa vết thương cho trẻ hàng ngày.
  • Bôi kem nghệ: Nghệ có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và làm lành vết thương. Cha mẹ có thể dùng kem nghệ bôi lên vết thương cho trẻ 2-3 lần/ngày.
  • Thoa nha đam: Nha đam có tác dụng làm dịu da, giảm viêm và giúp vết thương mau lành. Cha mẹ có thể dùng nha đam tươi thoa lên vết thương cho trẻ 2-3 lần/ngày.
  • Uống nước cam, chanh: Cam và chanh chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ, giúp trẻ chống lại vi khuẩn gây bệnh. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước cam, chanh tươi hoặc nước ép cam, chanh.

Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý, các phương pháp dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, giảm nhẹ triệu chứng viêm da mủ ở trẻ sơ sinh. Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay khi trẻ có các triệu chứng của viêm da mủ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh – Chế độ chăm sóc đặc biệt

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh có thể gây ảnh hưởng và biến chứng đến sức khỏe của trẻ. Do đó, cha mẹ cần lưu tâm đến quá trình chăm sóc trẻ tại gia đình hàng ngày.

Cách chăm sóc trẻ bị viêm da mủ

Dưới đây là một số cách chăm sóc trẻ bị viêm da mủ, cha mẹ có thể tham khảo:

  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ: Cha mẹ cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc và chăm sóc trẻ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ.
  • Vệ sinh da sạch sẽ cho trẻ: Đây là điều quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng. Cha mẹ nên tắm cho trẻ hàng ngày bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ. Sau khi tắm, cha mẹ cần lau khô da trẻ bằng khăn mềm.
  • Giữ cho da trẻ khô thoáng: Da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm và dễ bị kích ứng. Cha mẹ cần giữ cho da trẻ khô thoáng để tránh tình trạng viêm da mủ trở nên nghiêm trọng hơn. Cha mẹ nên tránh cho trẻ mặc quần áo quá chật hoặc quá dày.
  • Không để trẻ gãi: Ngứa là một triệu chứng phổ biến của viêm da mủ. Cha mẹ cần ngăn trẻ gãi để tránh tình trạng tổn thương da thêm nghiêm trọng. Cha mẹ có thể đeo găng tay cho trẻ hoặc bôi thuốc chống ngứa cho trẻ.
  • Tăng cường sức đề kháng cho trẻ: Tăng cường sức đề kháng cho trẻ là cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm da mủ tái phát. Cha mẹ nên bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin C, vitamin A và kẽm.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: giúp trẻ có khả năng miễn dịch cao hơn với các bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm da mủ.

Một số điều cấm kị khi chăm sóc trẻ bị viêm da mủ

Bên cạnh việc lưu tâm đến quá trình chăm sóc trẻ hàng ngày, để hỗ trợ quá trình điều trị bệnh tốt hơn, cha mẹ cần tuyệt đối tránh các điều cấm kị sau đây:

  • Không tự ý bóc vảy mụn mủ: Vảy mụn mủ là lớp bảo vệ da khỏi nhiễm trùng. Cha mẹ không nên tự ý bóc vảy mụn mủ vì có thể làm tổn thương da và khiến tình trạng viêm da trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Không sử dụng các loại thuốc bôi không có chỉ định của bác sĩ: Các loại thuốc bôi không có chỉ định của bác sĩ có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ. Cha mẹ chỉ nên sử dụng các loại thuốc bôi theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không cho trẻ tiếp xúc với các vật dụng có thể gây kích ứng da: Cha mẹ cần tránh cho trẻ tiếp xúc với các vật dụng có thể gây kích ứng da, chẳng hạn như: lông động vật, phấn hoa, hóa chất tẩy rửa,…
viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-4
Phương pháp điều trị viêm da mủ ở trẻ sơ sinh

Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh là bệnh ngoài da phổ biến, tưởng chừng như là “nhẹ” nhưng lại vô cùng nguy hiểm. Cha mẹ thông thái nắm rõ nguyên nhân, cách điều trị và cách phòng bệnh sẽ giúp trẻ hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Nếu phát hiện trẻ có những triệu chứng cảnh báo viêm da mủ, cha mẹ cần  chữa trị cho trẻ kịp thời để tránh những biến chứng về sau.

Bài viết Viêm da mủ ở trẻ sơ sinh – bệnh nhẹ mà nguy hiểm đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
https://benh.vn/viem-da-mu-o-tre-so-sinh-benh-nhe-ma-nguy-hiem-84673/feed/ 0
Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và chữa bệnh viêm da mủ https://benh.vn/dau-hieu-nhan-biet-nguyen-nhan-va-chua-benh-viem-da-mu-4161/ https://benh.vn/dau-hieu-nhan-biet-nguyen-nhan-va-chua-benh-viem-da-mu-4161/#respond Tue, 06 Apr 2021 06:50:54 +0000 http://benh2.vn/dau-hieu-nhan-biet-nguyen-nhan-va-chua-benh-viem-da-mu-4161/ Bình thường trên da của chúng ta có rất nhiều loại vi khuẩn ký sinh, chúng chung sống hòa bình với cơ thể ta không gây nên bệnh. Khi điều kiện thuận lợi như ra mồ hồi nhiều, cơ thể suy yếu, vệ sinh kém, ngứa gãi làm xây xát da, các vi khuẩn này sẽ tăng sinh, tăng độc tố gây nên bệnh ngoài da gọi chung là viêm da mủ.

Bài viết Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và chữa bệnh viêm da mủ đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
Bình thường trên da của chúng ta có rất nhiều loại vi khuẩn ký sinh, chúng chung sống hòa bình với cơ thể ta không gây nên bệnh. Khi điều kiện thuận lợi như ra mồ hồi nhiều, cơ thể suy yếu, vệ sinh kém, ngứa gãi làm xây xát da, các vi khuẩn này sẽ tăng sinh, tăng độc tố gây nên bệnh ngoài da gọi chung là viêm da mủ.

Bệnh thường hay gặp vào mùa hè bởi da luôn ẩm ướt ra mồ hôi nhiều dễ gây viêm nhiễm. Tùy theo từng nguyên nhân mà chúng có thể gây bệnh ở lớp nông hay lớp sâu của da.

Nguyên nhân gây viêm da mủ thường do tụ cầu hay liên cầu gây nên, tuy nhiên nó có thể phối hợp với nhau để gây bệnh.

Viem_da_mu_mat_tre_em

Dấu hiệu nhận biết viêm da mủ

Viêm da mủ tương đối dễ phân biệt với các trường hợp viêm da khác vì các dấu hiệu của mủ rất đặc trưng xung quanh đó là biểu hiện viêm da.

Viêm nang lông nông

Lúc đầu lỗ chân lông hơi sưng đỏ, sau đó thành những mụn mủ nhỏ như đầu đinh ghim, ở quanh chân lông có quầng đỏ. Vài ngày sau mụn mủ khô đi để lại vảy tiết màu nâu, sau cùng vảy bong đi không để lại sẹo. Vị trí hay gặp ở lông nách, lông mu, đầu, râu.

Viêm nang lông sâu

Ban đầu là những mụn mủ quanh chân lông. Sau đó tổn thương lan sâu hơn dưới da làm vùng da quanh nang lông bị nhiễm cộm lên và tạo thành túi mủ. Mụn mủ không bị vỡ mà xẹp đi đóng vảy tiết, vảy tiết bong để lại sẹo lõm. Bệnh nhân thường có đau nhức tại tổn thương.

Nhọt

Lúc đầu là những u đỏ quanh chân lông, sau đó tổn thương lớn dần lên cả chiều rộng và chiều sâu, sau đó u mềm dần, hóa mủ tạo ngòi vàng xanh, sau 8-10 ngày tổn thương mềm nhũn, vỡ mủ ra tạo thành vết loét sâu, khỏi để lại sẹo.

Nếu nhọt to xuất hiện ở vùng mặt đặc biệt là quanh miệng được gọi là đinh râu. Đây là tổn thương rất nguy hiểm vì có thể gây tắc tĩnh mạch xoang gây nhồi máu tại chỗ có thể gây hôn mê và tử vong.

Hậu bối

Là một cụm nhọt do hiện tượng viêm một đám nang lông liền kề nhau. Bệnh nhân lúc đầu thường có sốt cao, người mệt mỏi, sau đó trên da xuất hiện một đám da viêm đỏ, tổn thương lớn dần màu đỏ tím có nhiều mủ, nhiều ngòi, khi vỡ mủ thoát ra ngoài qua các lỗ chân lông lỗ chỗ như tổ ong, sau khỏi để lại sẹo xấu.

Thương tổn da đau nhức rất nhiều.

Chốc

Bệnh thường gặp ở trẻ em. Trên da xuất hiện các bọng nước nhăn nheo trên nền dát đỏ. Bọng nước nhanh chóng biến thành bọng mủ và đặc biệt mủ đục từ dưới chân bọng nước lên. Tổn thương dễ vỡ đóng vảy tiết vàng ẩm màu mật ong. Khi cạy vảy để lại nền da đỏ, ướt. Chốc có thể xuất hiện ở đầu làm cho tóc dính bết lại.

Bệnh có tính chất lây lan từ vùng da này sang vùng da khác của cơ thể.

Nếu không được điều trị bọng nước sẽ lan rộng vỡ rau sau đó loét sâu xuống trên đóng vảy tiết màu xám bẩn, bờ rắn gờ cao màu tím xung quanh tổn thương gọi là chốc loét

Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, đái tháo đường. Vị trí hay gặp ở chi dưới

Chẩn đoán và điều trị viêm da mủ

Viêm da mủ dễ chẩn đoán xác định và điều trị với các loại thuốc kháng khuẩn tại chỗ, nhiều trường hợp phải sử dụng thuốc uống toàn thân.

Chẩn đoán viêm da mủ

Viêm nang lông chủ yếu tổn thương là các mụn mủ, sần mủ ở nang lông (có sợi ông xuyên qua) sau đó tự xẹp đóng vảy tiết mà không vỡ mủ.

Nhọt, đinh râu, hậu bối: thương tổn ở nang lông, trải qua 3 giai đoạn: sưng đỏ, mưng mủ, vỡ mủ. Dựa vào triệu chứng toàn thân và biểu hiện lầm sàng như đã nêu trên để có chẩn đoán phù hợp

Chốc: bọng nước nhăn nheo, hóa mủ nhanh, dập vỡ đóng vảy tiết màu vàng mật ong.

Điều trị viêm da mủ

Tại chỗ: dùng các dung dịch sát khuẩn trong dung môi như cồn iod, betadin…

Toàn thân: dùng kháng sinh nhóm Macrolid, khán histamin, vitamin nhóm B, C và nâng cao thể trạng.

Phòng bệnh viêm da mủ

  • Vệ sinh thân thể, tránh ẩm ướt nhất là vào mùa hè
  • Ăn đủ chất đạm, sinh tố nhóm B, C, hạn chế chất ngọt.
  • Tránh ở những nơi ẩm thấp thiếu ánh sáng.

Bài viết Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và chữa bệnh viêm da mủ đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
https://benh.vn/dau-hieu-nhan-biet-nguyen-nhan-va-chua-benh-viem-da-mu-4161/feed/ 0
Bệnh viêm da mủ https://benh.vn/benh-viem-da-mu-3423/ https://benh.vn/benh-viem-da-mu-3423/#respond Mon, 05 Apr 2021 04:35:52 +0000 http://benh2.vn/benh-viem-da-mu-3423/ Điều trị viêm bì mủ không những chỉ điều trị chứng nhiễm khuẩn tại chỗ ngoài da, mà còn phải chú ý nâng cao sức đề kháng, thay đổi phản ứng của cơ thể, nhất là đối với viêm bì mủ mãn tính, tái phát dai dẳng.

Bài viết Bệnh viêm da mủ đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
Viêm da mủ là tình trạng bệnh lý trên da có viêm và bội nhiễm vi khuẩn tạo thành các ổ mủ gây căng tức trên bề mặt, ngứa ngáy và khó chịu. Bệnh viêm da mủ thường xảy ra tại các vùng da hở, nhạy cảm như da mặt do đó ảnh hưởng nhiều tới thẩm mỹ và cần điều trị sớm.

Bệnh viêm da mủ và những điều cần biết

Bình thường trên da có nhiều tạp khuẩn, phần lớn là tụ cầu và liên cầu, nhiều nhất là ở những vùng lắm lông và lắm mồ hôi, các nếp kẽ, lỗ chân lông. Nơi tập trung mồ hôi, chất bã nhờn, bụi bẩn cũng là cửa ngõ để vi khuẩn xâm nhập vào da.

Trong những điều kiện thuận lợi như cơ thể suy yếu, vệ sinh kém, ngứa gãi, xây xát da… tạp khuẩn trên da tăng sinh, tăng độc tố gây nên bệnh ngoài da gọi chung là viêm da mủ.

Người ta thường phân thành viêm bì mủ do tụ cầu và viêm bì mủ liên cầu, nhưng ít khi hai loại cầu khuẩn đó hoạt động riêng rẽ mà phần nhiều cùng phối hợp gây bệnh.

Điều trị viêm da mủ không những chỉ điều trị chứng nhiễm khuẩn tại chỗ ngoài da, mà còn phải chú ý nâng cao sức đề kháng, thay đổi phản ứng của cơ thể, nhất là đối với viêm bì mủ mãn tính, tái phát dai dẳng.

Trong bộ đội thường gặp ở những người công tác lao động, chiến đấu căng thẳng, hay bị chấn thương xây sát trên da, vệ sinh thiếu sót, dinh dưỡng kém. Viêm da mủ còn là tổn thương thứ phát của nhiều bệnh ngoài da gây ngứa như ghẻ Eczema, sẩn cục…

viem_da_mu_1

Viêm da mủ do tụ cầu

Tụ cầu thường gây tổn thương viêm nang lông, biểu hiện bằng những mụn mủ ăn khớp với lỗ chân lông, rải rác hoặc thành cụm ở bất cứ vùng da nào trừ lòng bàn tay, bàn chân. Viêm da mủ do tụ cầu có những thể bệnh chính như sau:

1. Viêm nang lông nông (superficial folliculitis): (còn gọi là chốc Bockhart)

  • Là tình trạng viêm nông ở đầu lỗ chân lông. Ban đầu lỗ chân lông hơi sưng đỏ, đau, sau thành mụn mủ nhỏ, quanh chân lông có quầng viêm. Vài ngày sau mụn mủ khô, để lại một vẩy tiết nâu xẫm tròn. Sau cùng vẩy bong không để lại sẹo.
  • Vị trí thường gặp ở đầu, trán, gáy, cằm, lưng. Ở mi mắt gọi là chắp. Ở da đầu trẻ em thường để lại sẹo nhỏ, trụi tóc lấm tấm.
  • Điều trị cũng giản đơn: chấm cồn Iốt 1-3%, dung dịch xanh methylen 1%. Bôi mỡ chloroxid 1%,kem silver,mỡ bactroban, mỡ fucidin.

2. Viêm nang lông sâu (Deep folliculitis)

  • Nguyên nhân chủ yếu do tụ cầu vàng có độc tố cao.
  • Viêm nang lông sâu là dạng viêm da mủ ban đầu chỉ là mụn mủ quanh lỗ chân lông, nhưng nhiễm khuẩn ngày càng sâu làm cho tổ chức quanh nang lông nhiễm cộm. Viêm lan rộng và sâu hơn thành nhiều mụn mủ rải rác hoặc cụm lại thành đám đỏ, cứng cộm gồ ghề nặn ra mủ.
  • Viêm nang lông sâu ở vùng cằm, mép, gáy, ria tóc,đầu, gọi là Sicosis, tiến triển dai dẳng hay tái phát.

Điều trị:

  • Tại chỗ bằng dung dịch sát trùng (cồn Iốt 1-3% xanh methylen 1%) mỡ kháng sinh Penixilin, Chloroxid 1%, oxyd vàng thuỷ ngân 10%, mỡ bactroban, mỡ fucidin.
  • Nếu viêm mủ nặng cho uống từng đợt kháng sinh chung.
  • Kết hợp cho thuốc giải cảm, an thần, nếu cần có thể cho tiêm vacxin tụ cầu.
  • Tránh trà sát mạnh làm vỡ mủ, lan mủ ra vùng da lân cận.

3. Đinh nhọt (furoncle)

  • Cũng là trạng thái viêm nang lông. Vì độc tố cầu khuẩn cao nên viêm toàn bộ nang lông, lan ra cả tổ chức xung quanh, làm hoại tử cả một vùng biểu hiện thành “ngòi” gồm tế bào, xác bạch cầu.
  • Vị trí hay gặp ở gáy, lưng, mông, các chi.

Tiến triển: Ban đầu viêm da mủ nổi thành u đỏ, đau, quanh chân lông,nắn cứng cộm (Giai đoạn 1): Dần dần u mềm có triệu chứng ba động làm mủ,tạo ngòi. (Giai đoạn 2): Khoảng ngày thứ 8-10 nhọt mềm nhũn, vỡ mủ nặn ra một ngòi đặc sau đó lành sẹo (Giai đoạn 3).

  • Nếu đinh nhọt to có thể kèm theo sốt, nổi hạch đau ở vùng tương xứng
  • Đinh nhọt ở lỗ tai giữa rất đau, nhân dân gọi là “đằng đằng”.
  • Đinh nhọt ở vùng quanh miệng gọi là “đinh râu” rất nguy hiểm, có thể gây tắc tĩnh mạch, nhiễm trùng huyết không nên chích nặn sớm.
  • “Hậu bối “(carbuncle) còn gọi là đinh hương sen, là một cụm đinh nhọt gặp ở vùng gáy giữa hai bả vai, xương cùng. Do tụ cầu vàng độc tính cao, gây viêm lan sâu rộng đến chân bì và hạ bì làm hoại tử cả một vùng. Thường gặp ở người già, người suy yếu. Toàn thân bệnh nhân yếu mệt, sốt cao có triệu chứng nhiễm khuẩn nhiễm độc nặng. Tại chỗ bị sưng nề, đỏ tím có nhiều mủ, nhiều ngòi, lỗ chỗ như tổ ong. Có thể dẫn tới nhiễm khuẩn huyết, ở mông và xương cùng gây hoại tử hoặc loét có khi chạm vào mạch máu to làm chảy máu ồ ạt.
  • Nhọt bầy là nhiều đinh nhọt mọc liên tiếp đợt này đến đợt khác, dai dẳng hàng tháng. Thường gặp ở người suy nhược lao tâm lao lực, hoặc đái đường.

Điều trị:

  • Đối với đinh nhọt: không nên nặn chích sớm. Khi mới viêm da mủ nổi sưng đỏ, cứng: chấm cồn I ốt 3-5% hoặc bôi ichthyol tinh chất, có điều kiện chạy sóng ngắn. Khi nhọt đã vỡ mủ nặn hết ngòi ra, chấm thuốc màu hoặc bôi mỡ kháng sinh, toàn thân cho uống hoặc tiêm một đợt kháng sinh.
  • Đối với đinh râu: tuyệt đối tránh chích nặn bôi cồn iod 3%. Kịp thời tiêm uống thuốc kháng sinh liều cao, phối hợp kháng sinh, kết hợp sinh tố C, thuốc giảm đau, chạy sóng ngắn.
  • Đối với hậu bối: Điều trị sớm bằng kháng sinh liều cao,phối hợp kháng sinh, sinh tố, thuốc nâng cao thể trạng. Khi đám tổn thương đã mềm thay băng hàng ngày,không chích rộng để tháo mủ vì dễ gây nhiễm khuẩn lan rộng.
  • Đối với nhọt bầy: Chú ý cải thiện điều kiện sinh hoạt, làm việc điều hòa, tránh rượu, cà phê thuốc lá, ăn ít đường. dùng từng đợt thuốc kháng sinh, an thần, giải cảm. Chú ý chống táo bón, điều hòa chức phận gan, điều trị đái đường nếu có.

4. Nhọt ổ gà (hidradenitis)

  • Do viêm nang lông, kèm theo viêm tuyến hôi tuyến bã ở vùng nách thành túi mủ sâu ở chân bì và hạ bì.
  • Nổi thành cục, ban đầu cứng sau mềm dần, vỡ mủ, rải rác hoặc thành cụm
  • Tiến triển dai dẳng, hay tái phát nhất là về mùa hè.

Điều trị: bôi thuốc màu, mỡ kháng sinh,tiêm uống kháng sinh. Nếu cần giải quyết bằng phẫu thuật như chích nặn các ổ viêm xơ hóa.

Viêm da mủ do liên cầu

Viêm da mủ do liên cầu có nguyên nhân gây bởi liên cầu sống tự nhiên trên da. Bệnh này có những đặc trưng khác biệt so với viêm da mủ do tụ cầu và thuốc điều trị cũng khác.

1. Chốc lây (Phỏng da impetigo contagiosa)

  • Trên thực tế trong bệnh chốc, tụ cầu và liên cầu thường phối hợp với nhau. Đây cũng là dạng viêm da mủ thường gặp và diễn tiến nặng.
  • Trẻ em hay bị hơn người lớn.
  • Thường bắt đầu ở đầu, cổ, mặt, các chi, từ đó lan ra các chỗ khác. Rất dễ lây nên còn gọi là chốc lây.
  • Bệnh bắt đầu bằng một phỏng nước nhỏ, lùng nhùng hình tròn, xung quanh có quầng viêm đỏ. Nước ban đầu trong dần dần thành mủ đục giai đoạn phỏng nước và phỏng mủ rất ngắn. Chẳng bao lâu đóng vẩy tiết vàng kiểu mật ong. Dưới lớp vẩy là một lớp chợt đỏ, nông, không cộm, vì tổn thương trong bệnh chốc rất nông.
  • Ở trẻ em chốc đầu thành từng đám vẩy vàng sẫm, dính bết tóc, dưới lớp vẩy da chợt đỏ, rớm nước. Ghẻ và Eczema trẻ em dễ kèm theo chốc đầu.
  • Chốc rải rác toàn thân, có thể kèm theo sốt biến chứng viêm cầu thận cấp, nề cẳng chân, mi mắt do viêm cầu thận. Chốc thường gây hạch ở vùng tương ứng.

Điều trị:

  • Chốc có nhiều vẩy: đắp gạc chấm rửa các dung dịch sát khuẩn sau đó bôi thuốc màu.
  • Chốc có phỏng mủ chưa vỡ: dùng kim đã sát trùng chọc mủ ra, cho mủ thấm vào bông, không để mủ chảy lan ra vùng da lân cận. Sau đó chấm các loại thuốc màu như dung dịch milian xanh methylen 1%,dd eosin 2% hoặc mỡ kháng sinh. như mỡ chlorocid 1% kem silver, mỡ bactroban. Nếu có sốt, nổi hạch nhiều: cho thêm kháng sinh uống.
  • Khi tắm gội, tránh kỳ cọ mạnh lên tổn thương.

Phòng bệnh: ở nhà trẻ cần phòng tránh lây lan không dùng chung chăn khăn mặt với người có bệnh.

2. Chốc loét (ecthyma)

  • Là một thể chốc, nhưng tổn thương lan sâu đến trung bì. Viêm da mủ dạng này nặng.
  • Thường gặp chốc loét ở bệnh nhân thiếu dinh dưỡng thiếu vệ sinh cơ thể yếu kém, có bệnh đái đường hoặc nghiện rượu.
  • Vị trí thường ở chi dưới, nhất là ở chi có giãn tĩnh mạch.
  • Bệnh bắt đầu như chốc, bằng một phỏng nước hoặc một phỏng mủ. Sau khi phỏng mủ vỡ, đóng vẩy dày màu vàng xẫm hoặc nâu đen, có vảy thành nhiều lớp đùn cao lên gọi là vảy ốc(rupia). Bóc vẩy để lại một vết loét đứng thành, nền tái, rớm mủ, ít nụ thịt. Da xung quanh vết loét tái tím, tiến triển dai dẳng, lâu lành.
  • Chốc loét nặng, tiến triển lâu ngày có thể thành loét sâu quảng. Vết loét có ranh giới rõ, thường là hình bầu dục, có khi có gờ, loét rộng và sâu nền bẩn, tổ chức da xung quanh xơ cứng, màu tái tím, tiến triển rất dai dẳng.

Điều trị:

  • Rửa vết loét bằng dung dịch thuốc tím 1/4000, hoặc dung dịch rivanol 1%. Chấm dung dịch Nitrat bạc 0,25- 0,50%. Sau đó bôi mỡ kháng sinh.Toàn thân cho uống tiêm từng đợt kháng sinh.
  • Chiếu tia cực tím tại chỗ để kích thích lên da non.
  • Nâng cao thể địa bằng dinh dưỡng, sinh tố A, B1, C…

3. Hăm kẽ (intertrigo)

  • Có tác giả gọi là viêm bì thượng bì vi khuẩn (dermoepidermite microbienne).
  • Thường gặp ở trẻ em, nhất là trẻ em mập mạp hoặc ở người lớn béo mập, ra mồ hôi nhiều.
  • Vị trí: các nếp cổ, kẽ bẹn, kẽ mông, kẽ sau tai, có khi ở rốn, các ngấn da (đối với trẻ em thường gọi là hăm).
  • Các nếp kẽ trên thành đám đỏ, trợt, rớm dịch, phía ngoài thường có viền róc da mỏng. Do cọ xát, bẩn thỉu đám trợt loét chảy nước, chảy mủ, rất đau xót.
  • Nguyên nhân: ngoài liên cầu, cần chú ý đến vai trò của nấm candida albicans (trên nền đỏ trợt, có mảng trắng như sữa, có viền róc da vằn vèo ở ngoại vi).

Điều trị:

  • Rửa bằng nước thuốc tím 1/4000, chấm dung dịch yarish , nitrat bạc 0,25%. Bôi thuốc màu, hồ nước, không nên bôi thuốc mỡ lép nhép. Rắc bột talc boric 3% có tác dụng tốt.
  • Đông y: chấm nước lá thồm lồm(đuôi tôm).
  • Gel bôi da PlasmaKare No5 sử dụng sau khi đã rửa sạch bằng dung dịch sát trùng.

Phòng bệnh: mùa hè đối với trẻ em cần năng tắm rửa, thay tã lót, rắc bột talc, phấn rôm vào các nếp kẽ.

4. Chốc mép (perlech)

Thường gặp ở trẻ em, đơn độc hoặc kèm theo các tổn thương khác do liên cầu:

  • Hai kẽ mép bị nứt trợt, rớm dịch, đóng vảy vàng dẽ chảy máu, đau rát, làm trẻ khó bú.
  • Thường kèm theo hạch đau dưới hàm.
  • Điều trị: Chấm dung dịch yarish, Nitrat bạc 0,25% thuốc màu, mỡ kháng sinh neomyxin, mỡ biomyxin 3%, mỡ chlorocid 1% mỡ fucidin, mỡ bactroban.

5. Viêm quầng (erysipelas)

Căn nguyên Bệnh sinh:

  • Là một bệnh nhiễm khuẩn da và dưới da với chủng Streptococcus pyogenes tăng độc tố.
  • Trước kia bệnh này hay gặp và tử vong cao ngay cả khi nằm viện. Hiện nay ở trẻ sơ sinh, người già hoặc các bệnh nhân có kèm các bệnh khác thì cũng nặng.
  • Vi khuẩn xâm nhập trực tiếp hoặc qua đường máu đặc biệt khi có các chấn thương ở các mô, sự mẫn cảm chung tăng lên, hoặc khi bệnh nhân thiểu dưỡng, nghiện rượu hoặc hạ deglobulin bẩm sinh. Các tổn thương tại chỗ có xu hướng phù, viêm đường bạch mạch. Gần đây người ta nghĩ nhiều đến các khuyết tật của hệ thống lymphô có thể dẫn đến hay mắc bệnh Erysipelas.
  • Sự khu trú gọn, không rải rác có thể làm ta phân biệt được giữa Erysipelas và viêm mô tế bào do liên cầu trùng.

Biểu hiện lâm sàng viêm quầy

  • Thời gian ủ bệnh 2- 5 ngày, sau đó sốt cao đột ngột, một đôi khi co giật ở trẻ em kèm với đau đầu, sốt rét và nôn mửa. Da vùng sắp tổn thương cảm thấy căng và ngày thứ 2 thấy đỏ, phù, bóng. Đám viêm quầng màu đỏ tươi kích thước vài cm đến hàng chục cm, hơi cao hơn mặt da, nề, cộm, ranh giới rõ, có bờ con trạch gồ cao. Đau tự nhiên hay bóp vào thì đau. ở các vùng tổ chức lỏng lẻo có khi tạo phù nề mạnh (mi mắt, sinh dục) hoặc ban đỏ có giới hạn rõ và có thể thấy mụn nước ở ria hoặc có khi là đám phù nề, sưng nóng đỏ đau giới hạn rõ, ở giữa đám tổn thương là phỏng nước thậm chí loét hoại tử.
  • Không điều trị gì bệnh kéo dài từ 1- 3 tuần rồi khỏi dần, đám đỏ da giảm dần, bề mặt có thể xuất hiện róc vẩy da nhất là ở các vùng có mụn nước hay phỏng nước trước đây.
  • Vị trí thông thường của tổn thương là bụng – trẻ sơ sinh. Mặt, da đầu, tai, ở trẻ lớn hơn. ở người lớn gặp ở chân 50 % trường hợp, 35 % ở mặt, 3 % ở tai, còn có thể thấy xuất hiện tổn thương sau một nhiễm trùng ngoài da như (loét sâu quảng, loét ung thư, hoặc chấn thương do dị vật làm ảnh hưởng tới sự toàn vẹn của da). Mức độ phù thay đổi tùy từng vùng. Bên cạnh tổn thương bị nhiễm sắc, sáng và bong vẩy.
  • Triệu chứng toàn thân thường nặng ở những người có sức đề kháng yếu. Toàn trạng sốt cao li bì, hạch lymphô khu trú sưng đau. Có thể thấy biến chứng viêm nội tâm mạc, khớp, màng não, bạch cầu tăng cao công thức chuyển trái, albumin niệu.
  • Cân điều trị phối hợp với các biến chứng kèm theo như viêm cầu thận, áp xe dưới da, nhiễm trùng huyết. Nếu có biến chứng như vậy thì tỉ lệ tử vong 50 % ở trẻ em.
  • Bệnh có thể tái phát khi có sự giảm miễn dịch hoặc sự kéo dài của các yếu tố gây bệnh. Hệ lympho bị phù nề, cơ thể mệt mỏi là dấu hiệu báo trước cho đợt cấp hay các đợt tái phát xuất hiện lại ở trên các vị trí cũ của bệnh.
  • Cần chẩn đoán phân biệt với viêm tổ chức liên kết do liên cầu khuẩn trên cơ sở toàn trạng suy yếu hay có một yếu tố tại chỗ thuận lợi nào đó. Tổn thương là các đám đa cung đỏ, phù, sáng màu mà không có các triệu chứng toàn thân khác. Viêm tổ chức liên kết ở trẻ em gây đau đớn, tổn thương cứng đỏ, rồi dần dần dẫn đến tạo mủ, vỡ mủ thành lỗ dò.

Điều trị viêm quầng

Cần phải điều trị kháng sinh mạnh ngay từ đầu thường dùng tiêm 1 đợt Lincomycin, Gentamycin, thậm chí dùng Rocephin. Các trường hợp tái phát, phù hệ thống lymphô mãn phải dùng liều nhỏ Penicyllin kéo dài hàng tháng thậm chí hàng năm hoặc lâu hơn nữa. Trong điều trị lưu ý nên phối hợp với điều trị triệu chứng giảm đau, an thần, sinh tố các loại.

Bài viết Bệnh viêm da mủ đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Benh.vn.

]]>
https://benh.vn/benh-viem-da-mu-3423/feed/ 0