Bệnh thủy đậu ở trẻ em: Lây lan như thế nào và cách phòng ngừa là bài viết cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh thủy đậu ở trẻ em. Bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về bệnh thủy đậu. Từ đó có biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.
Mục lục
- 1 Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ em
- 2 Con đường lây nhiễm thủy đậu ở trẻ em
- 3 Triệu chứng trong các giai đoạn phát bệnh thủy đậu ở trẻ em
- 4 Biến chứng nguy hiểm từ bệnh thủy đậu ở trẻ em
- 5 Điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ em
- 6 Cách chăm sóc trẻ bị thủy đậu tại nhà
- 7 Các biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu ở trẻ em
Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ em
Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ em là do virus Varicella-zoster gây ra. Virus Varicella-zoster xâm nhập vào cơ thể trẻ em thông qua các đường hô hấp, qua các giọt nước bọt nhỏ bắn ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc chảy mũi. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus Varicella-zoster sẽ nhân lên trong các tế bào của đường hô hấp trên. Sau đó, virus sẽ đi vào máu và lây lan đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Virus Varicella-zoster có thể sống sót trong không khí trong nhiều giờ. Thời gian ủ bệnh thủy đậu là từ 14 đến 16 ngày. Trong thời gian này, người bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có thể lây nhiễm virus cho người khác. Do đó, người tiếp xúc với người bệnh trong thời gian này có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
Bệnh thủy đậu thường gặp ở trẻ em từ 2 đến 10 tuổi. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể mắc bệnh thủy đậu, đặc biệt là những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa được tiêm phòng thủy đậu.
Bệnh thủy đậu thường không gây nguy hiểm ở trẻ em. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm: Viêm phổi thủy đậu, viêm tai giữa, viêm não, viêm cơ tim, viêm màng não mủ, viêm gan, viêm tụy, viêm cầu thận…
Con đường lây nhiễm thủy đậu ở trẻ em
Bệnh thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella-zoster gây ra. Virus này có khả năng lây lan qua hai con đường chính là đường hô hấp và đường tiếp xúc trực tiếp.
Đường lây truyền qua đường hô hấp
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất của bệnh thủy đậu. Virus Varicella-zoster có thể lây lan qua các giọt nước bọt nhỏ bắn ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các giọt nước bọt này có thể bay trong không khí và xâm nhập vào cơ thể người lành qua đường hô hấp.
Người bệnh thủy đậu có thể lây nhiễm virus cho người khác từ 1-2 ngày trước khi phát ban cho đến khi các mụn nước đóng vảy. Thời gian lây nhiễm của bệnh thủy đậu kéo dài khoảng 5 ngày.
Đường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp
Virus Varicella-zoster cũng có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước của người bệnh. Dịch từ mụn nước của người bệnh chứa rất nhiều virus. Khi người lành tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước của người bệnh, virus có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết thương trên da hoặc qua niêm mạc miệng, mũi, mắt.
Người bệnh thủy đậu có thể lây nhiễm virus cho người khác trong suốt quá trình phát ban, từ khi các mụn nước đầu tiên xuất hiện cho đến khi các mụn nước đóng vảy.
Đối tượng dễ bị thủy đậu “tấn công”
Trẻ em là đối tượng dễ mắc bệnh thủy đậu nhất, đặc biệt là trẻ em từ 2 đến 10 tuổi. Nguyên nhân là do:
- Hệ miễn dịch của trẻ em còn chưa hoàn thiện, do đó trẻ em dễ bị nhiễm virus Varicella-zoster hơn người lớn.
- Trẻ em thường tiếp xúc gần gũi với nhau hơn người lớn, do đó trẻ em dễ bị lây nhiễm virus Varicella-zoster từ người bệnh.
- Trẻ em thường sống trong môi trường đông đúc, do đó trẻ em dễ bị lây nhiễm virus Varicella-zoster hơn trẻ em sống trong môi trường ít người.
Triệu chứng trong các giai đoạn phát bệnh thủy đậu ở trẻ em
Bệnh thủy đậu ở trẻ em có thể trải qua 4 giai đoạn chính bao gồm: ủ bênh, khởi phát, toàn phát và phục hồi. Triệu chứng trong các giai đoàn này cũng có sự khác biệt rõ ràng.
Giai đoạn ủ bệnh
Trong giai đoạn ủ bệnh, trẻ em không có triệu chứng rõ ràng. Nhưng giai đoạn này vẫn có thể lây nhiễm virus cho người khác. Virus Varicella-zoster xâm nhập vào cơ thể trẻ qua đường hô hấp, qua các giọt nước bọt nhỏ bắn ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Giai đoạn khởi phát
Giai đoạn khởi phát thường bắt đầu với các triệu chứng sốt, đau đầu, mệt mỏi. Các triệu chứng này thường xuất hiện từ 1 đến 2 ngày trước khi phát ban. Nguyên nhân là do virus Varicella-zoster đã nhân lên trong cơ thể và gây ra các triệu chứng toàn thân.
Giai đoạn toàn phát
Giai đoạn toàn phát là giai đoạn điển hình của bệnh thủy đậu. Giai đoạn này thường bắt đầu với các nốt phát ban trên da. Các nốt phát ban này ban đầu có màu hồng, sau đó chuyển sang màu đỏ và cuối cùng là màu vàng. Các nốt phát ban thường mọc thành từng đám, tập trung ở mặt, ngực, lưng, bụng.
Các nốt phát ban của bệnh thủy đậu gây ngứa dữ dội. Nếu trẻ gãi nhiều, các nốt phát ban có thể bị vỡ và nhiễm trùng.
Nguyên nhân là do virus Varicella-zoster đã xâm nhập vào máu và lây lan đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm da. Khi virus Varicella-zoster xâm nhập vào da, nó sẽ gây ra các tổn thương trên da, biểu hiện là các nốt phát ban.
Giai đoạn phục hồi
Giai đoạn phục hồi là giai đoạn các nốt phát ban bắt đầu đóng vảy và bong ra. Giai đoạn này thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày.
Các nốt phát ban sau khi đóng vảy sẽ bong ra và để lại vết thâm. Vết thâm này thường sẽ biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng. Nguyên nhân là do virus Varicella-zoster đã bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của cơ thể.
Ở giai đoạn hồi phục, mặc dù các mụn bóng nước đã biến mất, nhưng cha mẹ vẫn cần chú ý đến vệ sinh da và sát khuẩn hàng ngày cho trẻ. Bên cạnh đó, cần kết hợp thêm một số loại thuốc có tác dụng là mờ sẹo, trị sẹo thâm, sẹo rỗ cho trẻ.
Biến chứng nguy hiểm từ bệnh thủy đậu ở trẻ em
Bệnh thủy đậu có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm:
- Nhiễm trùng da: Các nốt phát ban của bệnh thủy đậu có thể bị nhiễm trùng nếu trẻ gãi nhiều. Nhiễm trùng da có thể gây ra các triệu chứng như sưng tấy, đỏ, đau và chảy mủ.
- Nhiễm trùng phổi: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào phổi và gây ra viêm phổi. Viêm phổi có thể gây ra các triệu chứng như sốt, ho, khó thở và đau ngực.
- Nhiễm trùng não: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào não và gây ra viêm não. Viêm não có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và nôn.
- Viêm màng não: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào màng não và gây ra viêm màng não. Viêm màng não có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu, cứng cổ và buồn nôn.
- Viêm màng não mủ: Đây là biến chứng nặng nhất của bệnh thủy đậu. Viêm màng não mủ có thể gây tử vong.
- Viêm tai giữa: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào tai giữa và gây ra viêm tai giữa. Viêm tai giữa có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau tai và chảy mủ tai.
- Viêm thanh quản: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào thanh quản và gây ra viêm thanh quản. Viêm thanh quản có thể gây ra các triệu chứng như ho, đau rát cổ họng và khó thở.
- Viêm khớp: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào khớp và gây ra viêm khớp. Viêm khớp có thể gây ra các triệu chứng như đau khớp, sưng khớp và cứng khớp.
- Viêm cơ tim: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào cơ tim và gây ra viêm cơ tim. Viêm cơ tim có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, hồi hộp, đau ngực và nhịp tim nhanh.
- Viêm thận: Virus Varicella-zoster có thể xâm nhập vào thận và gây ra viêm thận. Viêm thận có thể gây ra các triệu chứng như đau lưng, tiểu ít, tiểu buốt và tiểu ra máu.
Biến chứng của bệnh thủy đậu thường gặp ở trẻ em dưới 1 tuổi, trẻ em suy giảm miễn dịch hoặc người lớn.
Để phòng ngừa biến chứng của bệnh thủy đậu, cần tiêm phòng thủy đậu đầy đủ. Tiêm phòng thủy đậu giúp trẻ em có khả năng miễn dịch với virus Varicella-zoster, từ đó giúp trẻ em không bị mắc bệnh thủy đậu hoặc mắc bệnh với các triệu chứng nhẹ.
Điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ em
Hiện nay, bệnh thủy đậu chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
Các thuốc điều trị triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ em
Thuốc hạ sốt: là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị triệu chứng sốt của bệnh thủy đậu. Thuốc hạ sốt có tác dụng làm giảm thân nhiệt của trẻ, giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.
Các loại thuốc hạ sốt thường được sử dụng cho trẻ em bị thủy đậu bao gồm: Paracetamol và Ibuprofen. Liều lượng thuốc hạ sốt cho trẻ em bị thủy đậu được tính theo cân nặng của trẻ.
Thuốc kháng histamin: là loại thuốc được sử dụng để điều trị triệu chứng ngứa của bệnh thủy đậu. Thuốc kháng histamin có tác dụng làm giảm sự phóng thích histamine, một chất gây ngứa.
Các loại thuốc kháng histamin thường được sử dụng cho trẻ em bị thủy đậu bao gồm: Diphenhydramine, Cetirizine. Liều lượng thuốc kháng histamin cho trẻ em bị thủy đậu được tính theo cân nặng của trẻ.
Ngoài việc sử dụng thuốc kháng histamin, cha mẹ có thể áp dụng một số biện pháp khác để giúp giảm ngứa cho trẻ bị thủy đậu, bao gồm:
- Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
- Dùng khăn lạnh hoặc khăn nhúng nước ấm đắp lên các nốt phát ban.
- Dùng thuốc bôi có chứa kẽm oxit hoặc calamine lotion để bôi lên các nốt phát ban.
Các thuốc điều trị biến chứng của bệnh thủy đậu ở trẻ em
Nếu trẻ có các triệu chứng của biến chứng bệnh thủy đậu, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng các loại thuốc sau:
Thuốc kháng virus: Thuốc kháng virus có tác dụng làm giảm sự nhân lên của virus varicella-zoster, từ đó giúp ngăn ngừa biến chứng của bệnh. Thuốc kháng virus thường được chỉ định cho trẻ bị thủy đậu nặng hoặc có nguy cơ cao bị biến chứng.
Các loại thuốc kháng virus thường được sử dụng cho trẻ bị thủy đậu bao gồm: Acyclovir, Valacyclovir, Famciclovir
Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị nhiễm trùng da do các nốt phát ban của bệnh thủy đậu gây ra. Thuốc kháng sinh thường được chỉ định cho trẻ bị thủy đậu có các nốt phát ban bị nhiễm trùng.
Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng cho trẻ bị thủy đậu bao gồm: Amoxicillin, kháng sinh Amoxicillin-clavulanic acid, kháng sinh Cephalexin và Erythromycin
Thuốc chống viêm: Thuốc chống viêm có tác dụng giảm đau và sưng tấy do biến chứng của bệnh thủy đậu gây ra. Thuốc chống viêm thường được chỉ định cho trẻ bị thủy đậu bị viêm phổi, viêm màng não hoặc viêm khớp.
Các loại thuốc chống viêm thường được sử dụng cho trẻ bị thủy đậu bao gồm: Naproxen và Diclofenac
Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường khi sử dụng thuốc, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ tư vấn.
Các loại thảo dược vườn nhà hỗ trợ điều trị thủy đậu ở trẻ em
Bên cạnh các phương pháp điều trị bằng thuốc, nhiều người cũng áp dụng các bài thuốc dân gian để chữa thủy đậu. Dưới đây là một số loại thảo dược được sử dụng phổ biến:
- Lá khế: Lá khế có tác dụng giải độc, sát trùng, giúp giảm ngứa và chống nhiễm trùng. Để sử dụng lá khế chữa thủy đậu, có thể dùng lá khế tươi hoặc lá khế khô.
- Lá tía tô: Lá tía tô có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm ngứa và chống nhiễm trùng. Để sử dụng lá tía tô chữa thủy đậu, có thể dùng lá tía tô tươi hoặc lá tía tô khô.
- Lá kinh giới: Lá kinh giới có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm ngứa và chống nhiễm trùng. Để sử dụng lá kinh giới chữa thủy đậu, có thể dùng lá kinh giới tươi hoặc lá kinh giới khô.
- Lá dâu: Lá dâu có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm ngứa và chống nhiễm trùng. Để sử dụng lá dâu chữa thủy đậu, có thể dùng lá dâu tươi hoặc lá dâu khô.
- Lá trầu không: Lá trầu không có tác dụng sát trùng, chống nhiễm trùng và giúp vết thương nhanh lành. Để sử dụng lá trầu không chữa thủy đậu, có thể dùng lá trầu không tươi hoặc lá trầu không khô.
- Cây dền đỏ: Cây dền đỏ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm ngứa và chống nhiễm trùng. Để sử dụng cây dền đỏ chữa thủy đậu, có thể dùng cây dền đỏ tươi hoặc cây dền đỏ khô.
Tuy nhiên, các loại thảo dược này chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, cha mẹ cần cho trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Cách chăm sóc trẻ bị thủy đậu tại nhà
Bên cạnh việc sử dụng thuốc điều trị thủy đậu ở trẻ em, để trẻ nhanh phục hồi cho mẹ cần cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, bổ sung thêm nước trong thực đơn hàng ngày. Đồng thời thực hiện chế độ chăm sóc đặc biệt cho trẻ.
- Bổ sung thực đơn đầy đủ chất dinh dưỡng: Trẻ bị thủy đậu thường bị mệt mỏi và chán ăn. Cha mẹ cần cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để giúp trẻ hồi phục sức khỏe nhanh chóng.
- Cho trẻ uống bổ sung vitamin C: Vitamin C có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại virus gây bệnh. Cha mẹ có thể cho trẻ uống bổ sung vitamin C theo chỉ định của bác sĩ.
- Cho trẻ tắm nước ấm: Tắm nước ấm giúp làm sạch da và giảm ngứa cho trẻ. Cha mẹ có thể cho trẻ tắm nước ấm bằng nước lá trầu không, lá tía tô, hoặc lá khế.
- Bôi kem chống ngứa: Kem chống ngứa giúp giảm ngứa cho trẻ. Cha mẹ có thể cho trẻ bôi kem chống ngứa có chứa thành phần calamine lotion, kẽm oxit, hoặc hydrocortisone.
- Băng gạc các nốt phát ban: Băng gạc các nốt phát ban giúp ngăn trẻ gãi và nhiễm trùng. Cha mẹ có thể dùng băng gạc mềm mại để băng các nốt phát ban cho trẻ.
- Thay băng gạc thường xuyên: Cha mẹ cần thay băng gạc thường xuyên để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Cha mẹ cần giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát để tránh vi khuẩn và virus phát triển.
- Vệ sinh đồ dùng, quần áo của trẻ thường xuyên: Cha mẹ cần vệ sinh đồ dùng, quần áo của trẻ thường xuyên để tránh lây nhiễm cho người khác.
- Không cho trẻ tiếp xúc với người khác: Virus gây bệnh thủy đậu có thể lây truyền qua đường hô hấp. Cha mẹ cần không cho trẻ tiếp xúc với người khác để tránh lây nhiễm.
Bằng cách chăm sóc và điều trị đúng cách, trẻ sẽ nhanh chóng khỏi bệnh thủy đậu.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu ở trẻ em
Các biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu ở trẻ em bao gồm:
Tiêm chủng vắc-xin thủy đậu
Vắc-xin thủy đậu là biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu hiệu quả nhất. Vắc-xin thủy đậu được tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên.
Vắc-xin thủy đậu được tiêm 2 liều, liều đầu tiên tiêm khi trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên, liều thứ hai tiêm khi trẻ được 4 – 6 tuổi.
Sau khi tiêm vắc-xin thủy đậu, trẻ có thể vẫn bị mắc bệnh thủy đậu nhưng các triệu chứng thường nhẹ hơn và ít biến chứng hơn so với những người không tiêm vắc-xin.
Tập cho trẻ thói quen giữ vệ sinh cá nhân tốt
Giữ vệ sinh cá nhân tốt giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus thủy đậu. Cha mẹ cần cho trẻ rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với người bị thủy đậu.
- Tránh tiếp xúc với người bị thủy đậu: Virus thủy đậu có thể lây truyền qua đường hô hấp. Cha mẹ cần tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị thủy đậu. Nếu trẻ đã tiếp xúc với người bị thủy đậu, cha mẹ cần theo dõi trẻ cẩn thận để phát hiện sớm các triệu chứng của bệnh.
- Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus phát triển. Cha mẹ cần thường xuyên lau dọn nhà cửa, giặt giũ quần áo, và phơi quần áo ở nơi thoáng mát.
- Vệ sinh đồ dùng, quần áo của trẻ thường xuyên; Vệ sinh đồ dùng, quần áo của trẻ thường xuyên giúp ngăn ngừa lây nhiễm cho người khác. Cha mẹ cần giặt sạch đồ chơi, chăn gối, quần áo của trẻ bằng nước nóng và xà phòng.
Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên, cha mẹ có thể giúp trẻ tránh được nguy cơ mắc bệnh thủy đậu.