Tăng nhãn áp ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Nếu phát hiện sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả và ngăn ngừa tổn thương thị lực. Vậy làm thế nào để phát hiện và điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em?
Mục lục
Tăng nhãn áp ở trẻ em là gì?
Tăng nhãn áp ở trẻ em là tình trạng áp lực trong mắt cao hơn bình thường, gây tổn thương dây thần kinh thị giác và dẫn đến mất thị lực. Áp lực trong mắt được tạo ra bởi chất lỏng trong mắt, được gọi là thủy dịch. Thủy dịch được sản xuất liên tục và được thoát ra ngoài qua một ống nhỏ gọi là ống dẫn nước. Khi ống dẫn nước bị tắc nghẽn, thủy dịch sẽ tích tụ trong mắt, gây tăng áp lực lên nhãn áp.
Áp lực trong mắt cao có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác, dẫn đến mất thị lực. Dây thần kinh thị giác là dây thần kinh nối từ mắt đến não, chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thị giác đến não.
Khi dây thần kinh thị giác bị tổn thương, trẻ có thể bị nhìn mờ, nhòe hoặc mất thị lực. Mất thị lực do tăng nhãn áp ở trẻ em thường là vĩnh viễn. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến mù lòa ở một hoặc cả hai mắt.
Các dấu hiệu và triệu chứng của tăng nhãn áp ở trẻ em thường không rõ ràng, khiến nhiều cha mẹ dễ bỏ qua. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ để phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân tăng nhãn áp ở trẻ em
Nguyên nhân cụ thể của tăng nhãn áp ở trẻ em bao gồm:
- Tăng nhãn áp góc đóng: Đây là loại tăng nhãn áp phổ biến nhất ở trẻ em, xảy ra khi góc giữa mống mắt và giác mạc bị chặn, khiến chất lỏng trong mắt không thể thoát ra ngoài.
- Tăng nhãn áp góc mở: Loại này ít phổ biến hơn, xảy ra khi chất lỏng trong mắt thoát ra ngoài quá chậm.
- Tăng nhãn áp bẩm sinh: Đây là loại tăng nhãn áp xảy ra ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Tăng nhãn áp bẩm sinh có thể do các bất thường về cấu trúc mắt, chẳng hạn như góc mắt hẹp hoặc thủy dịch được sản xuất quá nhiều.
- Tăng nhãn áp thứ phát: Tăng nhãn áp thứ phát xảy ra do các bệnh lý hoặc chấn thương mắt khác, chẳng hạn như chấn thương mắt, viêm mắt hoặc nhiễm trùng mắt.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc tăng nhãn áp ở trẻ em bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu trẻ có tiền sử gia đình bị tăng nhãn áp, trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Bệnh lý bẩm sinh: Một số bệnh lý bẩm sinh, chẳng hạn như hội chứng Down, có thể làm tăng nguy cơ mắc tăng nhãn áp.
- Chấn thương mắt: Chấn thương mắt có thể làm tăng nguy cơ mắc tăng nhãn áp.
Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ để phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.
Phân loại tăng nhãn áp ở trẻ em
Tăng nhãn áp ở trẻ em được chia thành hai loại chính:
Tăng nhãn áp bẩm sinh thể nguyên phát
Đây là loại phổ biến nhất, xảy ra ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Nguyên nhân là do các bất thường của cấu trúc tại vị trí góc tiền phòng, khiến hệ thống lọc trong mắt không thể phát triển bình thường.
- Tăng nhãn áp bẩm sinh thể nguyên phát dạng góc hẹp: Do các mống mắt và các nếp gấp mống mắt che phủ góc tiền phòng, khiến chất lỏng trong mắt không thể thoát ra ngoài.
- Tăng nhãn áp bẩm sinh thể góc mở: Do các kênh thoát nước trong mắt bị hẹp hoặc tắc nghẽn, khiến chất lỏng trong mắt không thể thoát ra ngoài.
Tăng nhãn áp bẩm sinh thể thứ phát
Thường được phát hiện cùng với những bất thường ở các phần khác nhau của mắt, chẳng hạn như:
- Bệnh lý dị thường Axenfeld hoặc Reiger: Liên quan đến hệ thống lọc, thường là các vấn đề phát triển bất thường của mống mắt và giác mạc.
- Dị thường Peter: Thường được phát hiện cùng với những sự bất thường khác trong ống kính và giác mạc.
- Đục thủy tinh thể bẩm sinh bị biến chứng: Là một trong những biến chứng khá thường gặp sau cuộc phẫu thuật đục thủy tinh thể ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Biến chứng của bệnh lý viêm mắt: Do hệ thống lọc của mắt có thể bị ngăn cản bởi các tế bào viêm nhiễm.
- Mống mắt không phát triển: Có nhiều trẻ không có mống mắt, bị khuyết một phần mống mắt hay mống mắt kém phát triển kèm theo với các bệnh lý đục giác mạc, giác mạc bị nhỏ hoặc mống mắt và giác mạc dính vào nhau.
- Hội chứng Sturge Weber: Cũng có thể gây ra biến chứng tăng nhãn áp ở trẻ.
Triệu chứng tăng nhãn áp ở trẻ em
Tăng nhãn áp ở trẻ em thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều cha mẹ dễ bỏ qua. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các triệu chứng sau:
- Nhìn mờ: Nhìn mờ là triệu chứng phổ biến nhất của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị nhìn mờ ở một hoặc cả hai mắt. Nguyên nhân là do áp lực trong mắt cao gây tổn thương dây thần kinh thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực.
- Đỏ mắt: Đỏ mắt là triệu chứng thứ hai phổ biến nhất của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị đỏ mắt do các mạch máu trong mắt bị giãn ra. Nguyên nhân là do áp lực trong mắt cao gây kích thích các mạch máu trong mắt.
- Chảy nước mắt: Chảy nước mắt là triệu chứng thứ ba phổ biến nhất của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị chảy nước mắt do mắt bị kích thích. Nguyên nhân là do áp lực trong mắt cao gây kích thích các tuyến lệ trong mắt.
- Mắt lồi: Mắt lồi là triệu chứng ít phổ biến hơn của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị mắt lồi do áp lực trong mắt cao làm đẩy nhãn cầu ra ngoài.
- Đau mắt: Đau mắt là triệu chứng ít phổ biến hơn của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị đau mắt do áp lực trong mắt cao hoặc do các biến chứng khác của tăng nhãn áp, chẳng hạn như viêm màng bồ đào.
- Co thắt mí mắt: Co thắt mí mắt là triệu chứng ít phổ biến hơn của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị co thắt mí mắt do mắt bị kích thích.
- Sợ ánh sáng: Sợ ánh sáng là triệu chứng ít phổ biến hơn của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị sợ ánh sáng do mắt bị kích thích.
- Buồn nôn và nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa là triệu chứng hiếm gặp của tăng nhãn áp ở trẻ em. Trẻ có thể bị buồn nôn và nôn mửa do tăng nhãn áp cấp tính.
Các triệu chứng của tăng nhãn áp ở trẻ em thường không xuất hiện cho đến khi áp lực trong mắt đã tăng cao đáng kể. Điều này có nghĩa là bệnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến thị lực của trẻ nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Chẩn đoán tăng nhãn áp ở trẻ em
Chẩn đoán tăng nhãn áp ở trẻ em thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau để chẩn đoán bệnh:
Đo nhãn áp
Đo nhãn áp là xét nghiệm đơn giản và nhanh chóng để chẩn đoán tăng nhãn áp. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đo áp lực trong mắt. Áp lực bình thường trong mắt là từ 10 đến 21 mmHg. Nếu áp lực trong mắt cao hơn 21 mmHg, trẻ có thể bị tăng nhãn áp.
Có hai phương pháp đo nhãn áp phổ biến ở trẻ em:
- Đo nhãn áp Goldmann: Phương pháp này sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đo áp lực trong mắt. Bác sĩ sẽ nhỏ thuốc tê vào mắt trẻ để làm tê giác mạc. Sau đó, bác sĩ sẽ đặt dụng cụ đo nhãn áp lên giác mạc để đo áp lực trong mắt.
- Đo nhãn áp không xâm lấn (TONO-PEN): Phương pháp này sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đo áp lực trong mắt mà không cần nhỏ thuốc tê. Bác sĩ sẽ đặt dụng cụ đo nhãn áp lên mí mắt trẻ để đo áp lực trong mắt.
Khám mắt tổng quát
Bác sĩ sẽ kiểm tra các cấu trúc trong mắt, bao gồm mống mắt, giác mạc, thủy tinh thể và võng mạc.
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu của tăng nhãn áp như:
- Góc giữa mống mắt và giác mạc bị hẹp hoặc tắc nghẽn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng nhãn áp ở trẻ em.
- Thủy tinh thể bị đục: Đục thủy tinh thể có thể làm tắc nghẽn đường thoát nước của thủy dịch trong mắt, dẫn đến tăng nhãn áp.
- Võng mạc bị tổn thương: Tổn thương võng mạc có thể là dấu hiệu của tăng nhãn áp cấp tính.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI)
Các xét nghiệm này có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc mắt và tìm kiếm các bất thường có thể gây tăng nhãn áp.
- Mống mắt không phát triển đầy đủ: Đây là một tình trạng hiếm gặp có thể gây tăng nhãn áp.
- Thủy tinh thể bị đục: Đục thủy tinh thể có thể làm tắc nghẽn đường thoát nước của thủy dịch trong mắt, dẫn đến tăng nhãn áp.
- Võng mạc bị bong: Bong võng mạc có thể là biến chứng của tăng nhãn áp.
Chẩn đoán tăng nhãn áp ở trẻ em cần được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa. Các xét nghiệm chẩn đoán sẽ giúp bác sĩ xác định xem trẻ có bị tăng nhãn áp hay không và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em
Điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Thuốc nhỏ mắt
Thuốc nhỏ mắt là phương pháp điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em phổ biến nhất. Các loại thuốc nhỏ mắt thường được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em bao gồm:
- Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta giúp giảm sản xuất thủy dịch trong mắt.
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp tăng cường lưu thông thủy dịch trong mắt.
- Thuốc Prostaglandin: Thuốc Prostaglandin giúp tăng cường thoát nước thủy dịch trong mắt.
Thuốc nhỏ mắt có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Bác sĩ sẽ kê đơn loại thuốc nhỏ mắt và liều lượng phù hợp cho trẻ.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Các loại phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em bao gồm:
- Phẫu thuật tạo kênh Schlemm: Phẫu thuật này tạo ra một đường thoát nước mới cho thủy dịch trong mắt.
- Phẫu thuật cắt mống mắt: Phẫu thuật này giúp mở góc giữa mống mắt và giác mạc, giúp thủy dịch trong mắt thoát ra dễ dàng hơn.
- Phẫu thuật thay thủy tinh thể: Phẫu thuật này có thể được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em bị đục thủy tinh thể.
Phẫu thuật tăng nhãn áp ở trẻ em thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Sau khi phẫu thuật, trẻ cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ nhãn khoa.
Điều trị tăng nhãn áp ở trẻ em là cần thiết để ngăn ngừa mất thị lực. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ dựa trên loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh.