Mục lục
- 1 Tìm hiểu về thuốc Acemuc
- 2 Thành phần và chỉ định sử dụng của thuốc Acemuc
- 3 Liều dùng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Acemuc
- 4 Cơ chế tác dụng của thuốc Acemuc
- 5 Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng thuốc Acemuc
- 6 Các tác dụng không mong muốn, triệu chứng quá liều khi sử dụng thuốc Acemuc
- 7 Tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Acemuc
- 8 Đối tượng đặc biệt dùng Acemuc
- 9 Bảo quản và lưu ý khi sử dụng thuốc Acemuc
Acemuc là thuốc long đờm chứa Acetylcystein, giúp làm tiêu chất nhầy trong bệnh hô hấp có đờm nhầy đặc quánh. Thuốc giảm triệu chứng ho, khò khè và khó thở bằng cách làm loãng và loại bỏ đờm nhầy. Ngoài ra, Acemuc còn có tác dụng diệt khuẩn và chống viêm nhẹ. Đây là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các bệnh hô hấp có đờm nhầy khó tiêu.
Tìm hiểu về thuốc Acemuc
Acemuc với hoạt chất chính là Acetylcystein thuộc nhóm thuốc trị bệnh hô hấp thường được chỉ định điều trị trong các trường hợp như ho đờm, thở khò khè thường ở trẻ nhỏ.
Nguồn gốc và các dạng bào chế của thuốc Acemuc
Acemuc được sản xuất và phát triển bởi công ty Sanofi-Synthélabo tại Pháp. Acemuc thuộc nhóm thuốc long đờm, tiêu đờm chứa thành phần hoạt chất chính là Acetylcystein có tác dụng làm tiêu chất nhầy trong các bệnh lý hô hấp.
Acemuc có các dạng bào chế được lưu hành trên thị trường:
- Dạng cốm.
- Dạng viên nang cứng.
Hình thức đóng gói và dạng dùng của thuốc Acemuc
Đóng gói: Acemuc thường được đóng gói trong hộp giấy hoặc hộp nhựa bảo vệ.
- Đối với dạng bào chế cốm: mỗi hộp chứa khoảng 30 gói x 1g thuốc cốm.
- Đối với dạng bào chế viên nang cứng: mỗi hộp chứa khoảng 3 vỉ x 10 viên nang cứng trong mỗi vỉ.
Dạng dùng: đối với dạng bào chế viên nang cứng có nắp màu xanh nhạt, thân nang màu vàng nhạt, trên thân nang có in chữ “ACEMUC” màu xanh đậm, mỗi gói thuốc bột thuốc cam, hương cam, khô tơi.
Thành phần và chỉ định sử dụng của thuốc Acemuc
Các thành phần và hàm lượng trong mỗi viên thuốc Acemuc có thể thay đổi tùy vào từng công ty sản xuất, sản phẩm và mục đích điều trị.
Thành phần của thuốc Acemuc
Dạng thuốc viên nang cứng
(1) Hoạt chất chính
- Acetylcystein: hàm lượng 200mg trong mỗi viên
(2) Tá dược
- Microcrystalline cellulose
- Beta carotene
- Magnesium stearate
- Colloidal anhydrous silica
- Orange flavour powder (bột hương cam).
Chỉ định của thuốc Acemuc
Thành phần hoạt chất chính Acetylcystein được chỉ định điều trị trong các trường hợp các bệnh về phế quản và xoang, bao gồm:
- Viêm phế quản cấp.
- Viêm phổi mạn tính (giai đoạn cấp phế quản).
- Giải độc Paracetamol (chỉ định đặc biệt): Acemuc được chỉ định để ngăn ngừa hoặc giảm bớt tổn thương gan sau khi uống một lượng acetaminophen có khả năng gây độc cho gan ở những bệnh nhân dùng thuốc cấp tính hoặc do uống thuốc siêu trị liệu lặp đi lặp lại.
Lưu ý: Acemuc có thể không được chỉ định điều trị trong mọi trường hợp ho, khò khè vì vậy cần đến sự tư vấn của các chuyên gia y tế để sử dụng thuốc hợp lý an toàn.
Liều dùng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Acemuc
Liều lượng dùng thuốc có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đối tượng bệnh nhân, mục đích điều trị và cả dạng bào chế của thuốc.
Liều dùng thuốc
Dưới đây là liều dùng thuốc Acemuc chia theo từng đối tượng:
Đối tượng | Liều dùng | Dạng bào chế |
Người lớn
Người cao tuổi Trẻ em 7 tuổi |
Uống 1 gói / lần
Ngày 3 lần |
Thuốc cốm |
Trẻ em từ 2 – 7 tuổi | Uống 1 gói / lần
Ngày 2 lần |
|
Người lớn | Uống 1 viên / lần
Ngày 3 lần |
Viên nang cứng |
Lưu ý: Liều dùng thuốc Acemuc có thể thay đổi phụ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến bệnh của mỗi bệnh nhân.
Cách sử dụng thuốc Acemuc
Đối với dạng thuốc cốm hòa tan:
- Cho thuốc vào ½ ly nước để hòa tan.
- Dùng đường uống.
Đối với dạng viên nang cứng:
- Uống trực tiếp với nước.
Các lưu ý khi sử dụng thuốc Acemuc
Một số lưu ý khi dùng thuốc Acemuc cho bệnh nhân:
- Đối với dạng bào chế thuốc cốm, cần phải uống ngay sau khi pha.
- Bệnh nhân khi sử dụng thuốc trong quá trình trị bệnh cần phối hợp bổ sung nhiều nước để góp phần hỗ trợ tác dụng tiêu đờm của hoạt chất chính Acetylcystein.
- Ho là phản xạ cơ thể để bảo vệ phế quản phổi khỏi các tác nhân lạ xâm nhập do đó khuyến cáo không kiềm chế hoặc dùng thuốc ức chế cơn ho nhất là khi ho có đờm.
Giá bán của thuốc Acemuc
Thuốc long đờm, tiêu nhầy Acemuc 200mg hộp 30 gói (thuốc cốm) có giá:
- 2.800 VNĐ / gói.
- 84.000 VNĐ / hộp.
Thuốc long đờm, tiêu nhầy Acemuc 100mg hộp 30 gói (thuốc cốm) có giá:
- 2.200 VNĐ / gói.
- 66.000 VNĐ / hộp.
Thuốc long đờm, tiêu nhầy Acemuc 200mg hộp 30 viên có giá:
- 2.500 VNĐ / viên.
- 75.000 VNĐ / hộp.
Lưu ý: Mức giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi phụ thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp
Cơ chế tác dụng của thuốc Acemuc
Tìm hiểu về cơ chế tác dụng của thuốc Acemuc sau khi được hấp thu vào cơ thể để đạt hiệu quả điều trị như sau
Nhóm dược lý: thuốc tiêu đờm, long đờm.
Cơ chế tác dụng:
- Acetylcystein tác động lên chất nhầy bằng cách cắt đứt cầu nối Disulfide của các Glycoprotein cao phân tử, từ đó làm giảm sự viêm nhiễm trong phổi có mủ để giảm triệu chứng khò khè và thuận tiện cho việc loại bỏ đàm trong phổi có mủ bằng cách kích thích ho, thay đổi tư thế hoặc sử dụng các phương pháp vật lý.
- Acetylcystein có khả năng tương tác trực tiếp với các chất oxy hóa (H2O2, OH- và HOCl) do có nhóm Thiol (SH) tự do.
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng thuốc Acemuc
Trong khi dùng thuốc, bệnh nhân nên được cập nhật các cảnh báo thận trọng như sau:
- Bệnh nhân có tiền sử hen (nguy cơ phản ứng có thắt phế quản với tất cả các dạng thuốc chứa Acetylcystein).
- Bệnh nhân quá mẫn với Acetylcystein.
- Bệnh nhân có vấn đề dạ dày (loét dạ dày, loét tá tràng, loét dạ dày tá tràng,…).
- Bệnh nhân bị Phenylceton niệu.
- Trẻ em < 2 tuổi.
Các tác dụng không mong muốn, triệu chứng quá liều khi sử dụng thuốc Acemuc
Các tác dụng phụ xảy ra phụ thuộc vào nhiều yếu tố: liều dùng, thời gian điều trị bệnh và tình trạng bệnh lý
Tác dụng phụ khi dùng Acemuc
Quy ước được sử dụng để phân loại các tác dụng không mong muốn:
- Rất phổ biến: 1/10.
- Phổ biến: 1/100 < 1/10.
- Ít phổ biến: 1/1.000 < 1/100.
- Hiếm (≥ 1/10.000 < 1/1.000).
- Rất hiếm (< 1/10.000).
Các tác dụng phụ và tần suất xuất hiện:
Cơ quan cơ thể | Tác dụng không mong muốn | Tần suất |
Hệ thống miễn dịch | Quá mẫn
Sốc phản vệ |
Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100
Rất hiếm (< 1/10.000) |
Hệ thống thần kinh | Đau đầu | Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100 |
Hệ thống tim mạch | Nhịp tim đập nhanh | Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100 |
Mạch máu | Huyết áp thấp
Xuất huyết |
Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100
Rất hiếm (< 1/10.000) |
Hệ hô hấp, ngực và trung thất | Co thắt phế quản, khó thở | Hiếm (≥ 1/10.000 < 1/1.000) |
Hệ tiêu hóa | Nôn mửa, tiêu chảy, viêm miệng
Đau bụng, buồn nôn Khó tiêu |
Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100
Hiếm (≥ 1/10.000 < 1/1.000) |
Da và các mô dưới da | Mề đay, phát ban
Phù mạch, ngứa |
Không phổ biến: 1/1.000 < 1/100 |
Trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng dấu hiệu lạ nào, bệnh nhân cần báo ngay cho các chuyên gia y tế để có biện pháp xử trí kịp thời.
Triệu chứng quá liều
Khi dùng quá liều thuốc Acemuc, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng bao gồm:
- Hạ huyết áp.
- Ức chế hô hấp.
- Co thắt phế quản.
- Suy thận.
- Tán huyết.
- Đông máu nội mạch rải rác.
Cách xử trí trong trường hợp dùng quá liều
Nếu dùng quá liều, bệnh nhân được cho biết các hướng xử trí như sau:
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, cần đưa bệnh nhân đến gặp bác sĩ hoặc các bệnh viện / trung tâm y tế gần nhất.
- Cần đưa bệnh nhân đi điều trị triệu chứng tại các cơ sở y tế.
Tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Acemuc
Trong quá trình điều trị, các bệnh nhân cần lưu ý khi sử dụng Acemuc phối hợp với các thuốc điều trị ho khác:
- Kháng sinh Cephalosporin khi dùng chung với Acemuc (Acetylcystein) làm giảm hoạt tính của kháng sinh. Do đó, nên dùng kháng sinh đường uống trước hoặc sau ít nhất 2 giờ khi dùng Acemuc.
- Nitroglycerin và Acemuc (Acetylcystein) khi phối hợp gây tác dụng không mong muốn như hạ huyết áp đáng kể và dễ dẫn đến đau đầu. Vì vậy, bệnh nhân cần được cảnh báo và theo dõi tình trạng tụt huyết áp trầm trọng và đau đầu.
Đối tượng đặc biệt dùng Acemuc
Một số đối tượng đặc biệt cần chú ý khi sử dụng Acemuc:
- Phụ nữ mang thai: có kết quả nghiên cứu trên động vật thí nghiệm cho thấy thuốc không gây quái thai nhưng các dữ liệu không cho phép suy rộng trên người và cũng chưa có bằng chứng cho thấy thuốc an toàn tuyệt đối trên phụ nữ có thai. Do đó, trước khi sử dụng, bệnh nhân cần sự tham vấn từ cá chuyên gia y tế.
- Phụ nữ cho con bú: thuốc được chứng minh an toàn cho các phụ nữ đang cho con bú.
Bảo quản và lưu ý khi sử dụng thuốc Acemuc
Cách bảo quản thuốc Acemuc:
- Bảo quản thuốc những nơi khô ráo với nhiệt độ dưới 30°C.
- Tránh cho thuốc dưới ánh nắng để lâu.
- Không để thuốc dưới tay trẻ khi không được hướng dẫn.
- Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc đường ống dẫn nước mà theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
- Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng trên bao bì.
Tổng kết lại, Acemuc đóng vai trò quan trọng trong các bệnh lý về đường hô hấp và được sử dụng dưới nhiều dạng bào chế khác nhau. Tuy vậy, thuốc Acemuc cũng giống thuốc khác khi xảy ra những tác dụng phụ xấu ảnh hưởng đến sức khỏe do đó khi sử dụng thuốc Acemuc hoặc bất kỳ loại thuốc nào, quan trọng nhất là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc tối ưu nhất trên sức khỏe con của người dùng và bệnh nhân.