Mục lục
Mô tả thuốc
Oropivalone bacitracine là thuốc dạng viên nén ngậm, điều trị tình trạng viêm & dị ứng của vùng miệng – hầu – thanh quản: viêm amidan, viêm hầu, viêm khí quản, viêm thanh quản.
Dạng trình bày
Viên nén ngậm
Hộp 4 vỉ x 10 viên
Dạng đăng kí
Thuốc không kê đơn
Thành phần
Tixocortol, Bacitracin
Dược lực học
Tixocortol là corticoid có tác dụng tại chỗ, không có tác dụng toàn thân.
Bacitracin là kháng sinh được phân lập từ Bacillus subtilis.
Dược động học
Tixocortol được chuyển hoá rất nhanh, do đó không gây tác dụng toàn thân.
Bacitracin không được hấp thu qua đường tiêu hóa, qua màng phổi hoặc hoạt dịch. Bacitracin được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn khi tiêm bắp và được hấp thụ không đáng kể khi dùng ngoài.
Bacitracin phân bố rộng rãi trong tất cả các cơ quan của cơ thể, trong dịch cổ trướng và dịch màng phổi sau khi tiêm bắp. Bacitracin ít gắn với protein.
Bacitracin qua hàng rào máu – não rất ít và chỉ ở dạng vết trong dịch não tủy, trừ khi màng não bị viêm.
Thường bacitracin được dùng ngoài da. Bacitracin tiêm không an toàn do độc tính cao đối với thận. Hiện nay có nhiều thuốc hiệu lực và an toàn hơn, vì vậy không nên dùng bacitracin để tiêm.
Bacitracin bài tiết phân nếu uống. Sau một liều tiêm bắp, 10 – 40% liều được bài tiết chậm qua cầu thận và xuất hiện ở nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Một lượng lớn bacitracin không được tìm thấy và người ta cho là nó giữ lại hoặc bị phá hủy trong cơ thể.
Chỉ định
Tình trạng viêm & dị ứng của vùng miệng – hầu – thanh quản: viêm amidan, viêm hầu, viêm khí quản, viêm thanh quản.
– Chữa trị hậu phẫu: cắt amidan, rạch áp xe
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần của thuốc.
Liều và cách dùng
Ngậm (không nhai) 4 – 10 viên/ngày.
Chú ý đề phòng và thận trọng
Các vận động viên thể thao cần lưu ý rằng thuốc này có chứa hoạt chất cho phản ứng dương tính khi làm xét nghiệm tìm doping
Tương tác thuốc
Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều thuốc thường dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.
Tác dụng không mong muốn
Cảm giác châm chích, phản ứng dị ứng tại chỗ (phù).
Quá liều
Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, để ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em