Bỏng là một tai nạn thường gặp ở trẻ em. Nó có thể gây đau đớn, nhiễm trùng và thậm chí là tử vong. Do đó, cha mẹ cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về sơ cứu và chăm sóc trẻ bị bỏng để kịp thời xử lý khi trẻ gặp tai nạn.
Mục lục
Thực trạng tai nạn bỏng ở trẻ em
Bỏng là một loại chấn thương do nhiệt gây ra, làm tổn thương da và các mô bên dưới. Bỏng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm: lửa, nước sôi, hóa chất, điện,…
Theo thống kê của Bộ Y tế, mỗi năm có khoảng 100.000 trẻ em bị bỏng, trong đó có khoảng 2.000 trẻ tử vong. Bỏng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi.
Bỏng ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng lo ngại. Trẻ em là đối tượng dễ bị bỏng do bản tính hiếu động, tò mò và không có khả năng tự bảo vệ bản thân.
Nguyên nhân khiến trẻ bị bỏng
Trẻ em là đối tượng dễ bị bỏng do bản tính hiếu động, tò mò và không có khả năng tự bảo vệ bản thân. Các nguyên nhân khiến trẻ bị bỏng, có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:
Nguyên nhân do lửa: Bỏng do lửa là loại bỏng phổ biến nhất ở trẻ em. Trẻ em có thể bị bỏng do lửa khi nghịch lửa, chơi gần lửa, hoặc khi quần áo bắt lửa.
Nguyên nhân do nước sôi: Bỏng do nước sôi thường xảy ra khi trẻ em đổ nước sôi lên người hoặc khi nghịch nước sôi.
Nguyên nhân do hóa chất: Bỏng do hóa chất xảy ra khi trẻ em tiếp xúc với các chất hóa học độc hại, chẳng hạn như axit, bazơ, hoặc chất tẩy rửa.
Nguyên nhân do điện: Bỏng do điện xảy ra khi trẻ em chạm vào các thiết bị điện đang hoạt động.
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể gây bỏng ở trẻ em bao gồm:
Bỏng do ánh nắng mặt trời: Bỏng do ánh nắng mặt trời xảy ra khi trẻ em tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ.
Bỏng do tiếp xúc với chất lỏng nóng: Bỏng do tiếp xúc với chất lỏng nóng xảy ra khi trẻ em tiếp xúc với các chất lỏng nóng, chẳng hạn như cà phê, trà, hoặc nước súp.
Bỏng do tiếp xúc với kim loại nóng: Bỏng do tiếp xúc với kim loại nóng xảy ra khi trẻ em chạm vào các vật dụng kim loại nóng, chẳng hạn như chảo, nồi, hoặc ấm đun nước.
Phân loại mức độ bỏng ở trẻ em
Vết thương bỏng được phân loại dựa trên độ sâu của vùng da bị tổn thương. Việc phân loại vết bỏng có thể thay đổi trong vài ngày đầu. Điều này có nghĩa là ban đầu vết bỏng có thể xuất hiện ở bên ngoài, sau đó tổn thương trở nên sâu hơn theo thời gian.
Vết thương bỏng được chia thành 4 cấp độ như sau:
Bỏng độ 1
Đây là loại bỏng nhẹ nhất, chỉ có lớp da bên ngoài bị tổn thương. Lớp da bên ngoài, còn được gọi là biểu bì, là lớp da bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Bỏng độ 1 thường lành trong vài ngày mà không cần điều trị y tế.
Các triệu chứng của trẻ khi bị bỏng cấp độ 1 bao gồm:
- Da đỏ và đôi khi bị sưng nhẹ.
- Vết bỏng có thể trông giống như một vết cháy nắng và nó có thể trắng lên khi chạm nhẹ, nhưng nó không phát triển thành mụn nước.
- Lớp da trên cùng có thể bong ra trong một hoặc hai ngày.
- Vết thương thường lành sau vài ngày.
Bỏng độ 2
Tổn thương sâu hơn bỏng loại một, dẫn đến phồng rộp và sưng tấy. Lớp da bên ngoài và lớp da bên trong, còn được gọi là lớp gai, bị tổn thương. Bỏng độ 2 thường cần được điều trị y tế để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Các triệu chứng của trẻ khi bị bỏng cấp độ 2 bao gồm:
- Bỏng độ 2 còn được gọi là bỏng dày một phần. Trẻ thường rất đau khi bỏng độ 2.
- Da có thể trắng hơn khi chạm vào và các mụn nước có thể chảy ra chất lỏng trong suốt.
- Vết thương bỏng độ 2 thường mất vài tuần hoặc hơn để lành trở lại, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết bỏng. Vùng bị bỏng có thể vĩnh viễn trở nên sẫm màu hơn hoặc có màu nhạt hơn nhưng không hình thành sẹo.
- Bỏng nắng phồng rộp sau vài giờ là một ví dụ điển hình về bỏng độ 2.
Bỏng độ 3
Tổn thương sâu hơn bỏng loại 2, dẫn đến hoại tử da. Lớp da bên ngoài, lớp gai và lớp hạ bì, còn được gọi là lớp mỡ, bị tổn thương. Bỏng độ 3 thường cần được điều trị y tế khẩn cấp.
Các triệu chứng khi trẻ bị bỏng cấp độ 3 bao gồm:
- Vùng da bỏng có thể có màu trắng hoặc cháy đen.
- Ban đầu trẻ có thể ít đau hơn do các dây thần kinh đã bị tổn thương.
- Da có thể bị sần sùi.
- Hầu hết vết bỏng độ 3 đều hình thành mụn nước và không chuyển sang màu trắng khi ấn.
- Vết bỏng độ 3 thường phải mất hơn 21 ngày để chữa lành và thường hình thành sẹo, có thể nghiêm trọng hơn.
- Vết bỏng phồng rộp ngay lập tức là vết bỏng độ 3. Vết phồng rộp tồn tại trong vài tuần cũng được coi là vết bỏng độ 3.
Bỏng độ 4
Tổn thương sâu nhất, dẫn đến hoại tử da và các mô dưới da. Tất cả các lớp da và mô dưới da, bao gồm cơ và xương, bị tổn thương. Bỏng độ 4 thường cần được điều trị y tế khẩn cấp.
Các triệu chứng của trẻ bị bỏng cấp độ 4 bao gồm:
- Vùng bị bỏng thường không đau, có màu trắng như sáp đến xám da hoặc màu đen than.
- Da khô và không bị thâm khi chạm vào.
- Mức độ phục hồi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết bỏng. Hầu hết vết thương đều cần được điều trị bằng ghép da.
Các yếu tố để phân loại mức độ bỏng ở trẻ em:
Mức độ tổn thương da: Mức độ tổn thương da càng nặng thì mức độ bỏng càng cao.
Vị trí của vết bỏng: Vết bỏng ở mặt, bàn tay, bàn chân và bộ phận sinh dục thường nghiêm trọng hơn các vết bỏng ở các vị trí khác.
Diện tích của vết bỏng: Vết bỏng có diện tích lớn hơn 10% diện tích cơ thể thường nghiêm trọng hơn các vết bỏng có diện tích nhỏ hơn.
Tuổi của trẻ: Trẻ em có da mỏng hơn người lớn, do đó các vết bỏng ở trẻ em thường nghiêm trọng hơn.
Phân loại mức độ bỏng ở trẻ em là một bước quan trọng trong việc điều trị và chăm sóc vết bỏng. Cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu và triệu chứng của các mức độ bỏng để có thể đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời nếu cần thiết.
Cách sơ cứu ban đầu khi trẻ bị bỏng
Sơ cứu kịp thời và đúng cách khi trẻ bị bỏng có thể giúp giảm thiểu tổn thương và ngăn ngừa các biến chứng. Dưới đây là các bước sơ cứu khi trẻ bị bỏng:
Bước 1: Ngăn chặn tiếp xúc thêm với tác nhân gây bỏng
Điều quan trọng là phải nhanh chóng loại bỏ trẻ khỏi nguồn nhiệt gây bỏng. Điều này có thể bao gồm việc loại bỏ quần áo bị cháy, nhổ lông tóc bị cháy và cách ly trẻ khỏi nguồn nhiệt.
Loại bỏ quần áo bị cháy: Nếu quần áo trẻ bị cháy, hãy cởi bỏ quần áo đó càng nhanh càng tốt. Nếu quần áo bị dính vào da, hãy dùng kéo cắt bỏ quần áo xung quanh vùng bị bỏng, tránh cắt vào da.
Nhổ lông tóc bị cháy: Nếu có lông tóc bị cháy, hãy nhẹ nhàng nhổ lông tóc đó ra.
Cách ly trẻ khỏi nguồn nhiệt: Nếu trẻ vẫn tiếp xúc với nguồn nhiệt, hãy cách ly trẻ khỏi nguồn nhiệt đó. Ví dụ, nếu trẻ bị bỏng nước nóng, hãy di chuyển trẻ ra khỏi bồn tắm hoặc bếp.
Bước 2: Làm mát vùng bị bỏng
Làm mát vùng bị bỏng là bước quan trọng nhất trong sơ cứu bỏng. Nước mát sẽ giúp giảm đau, giảm sưng và ngăn ngừa tổn thương thêm.
Nhúng vùng bị bỏng vào nước mát: Nhúng vùng bị bỏng vào nước mát trong 15-30 phút. Nếu không có nước mát, có thể dùng khăn sạch, mát để chườm lên vết bỏng.
Không sử dụng nước đá: Nước đá có thể làm tổn thương thêm vùng da bị bỏng.
Bước 3: Che phủ vùng bị bỏng
Sau khi làm mát, có thể che phủ vùng bị bỏng bằng gạc sạch hoặc vải mềm. Điều này sẽ giúp bảo vệ vùng da bị bỏng khỏi nhiễm trùng.
Dùng gạc sạch hoặc vải mềm để che phủ vùng bị bỏng: Điều này sẽ giúp bảo vệ vết bỏng khỏi nhiễm trùng.
Không bôi kem hoặc dầu lên vết bỏng: Kem hoặc dầu có thể ngăn cản da thở và khiến vết bỏng lâu lành hơn.
Bước 4: Cho trẻ uống nhiều nước
Bỏng có thể gây mất nước, do đó cần cho trẻ uống nhiều nước để bù lại lượng nước đã mất.
Cho trẻ uống nhiều nước lọc: Nước lọc là cách tốt nhất để bù nước cho trẻ bị bỏng.
Tránh cho trẻ uống nước ngọt hoặc đồ uống có ga: Nước ngọt và đồ uống có ga có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bỏng.
Bước 5: Đưa trẻ đến bệnh viện nếu cần thiết
Nếu vết bỏng lớn, sâu hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Vết bỏng lớn: Vết bỏng lớn là vết bỏng chiếm hơn 25% diện tích da của trẻ.
Vết bỏng sâu: Vết bỏng sâu là vết bỏng ảnh hưởng đến lớp da dưới cùng.
Dấu hiệu nhiễm trùng: Dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm:
- Vết bỏng đỏ, sưng, đau nhiều hơn
- Vết bỏng chảy dịch màu vàng hoặc xanh
- Vết bỏng có mùi hôi
- Trẻ sốt
Cách chăm sóc trẻ bị bỏng
Sau khi sơ cứu ban đầu, cha mẹ cần tiếp tục chăm sóc trẻ bị bỏng để vết thương mau lành và tránh nhiễm trùng. Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc trẻ bị bỏng:
Thay băng gạc: Thay băng gạc mỗi ngày hoặc khi băng gạc bị bẩn, ướt. Khi thay băng gạc, cần rửa tay sạch bằng xà phòng và nước. Dùng nước muối sinh lý hoặc nước sạch để rửa sạch vết bỏng. Sau đó, dùng gạc sạch hoặc vải mềm để che phủ vết bỏng.
Vệ sinh vết bỏng: Rửa vết bỏng bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch 2 lần/ngày. Không sử dụng xà phòng hoặc các chất tẩy rửa khác để rửa vết bỏng.
Dùng thuốc giảm đau: Nếu trẻ bị đau, có thể dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau và khó chịu cho trẻ.
Cho trẻ ăn uống đầy đủ: Bỏng có thể gây mất nước và chất dinh dưỡng, do đó cần cho trẻ ăn uống đầy đủ để bù lại lượng nước và chất dinh dưỡng đã mất. Cho trẻ ăn nhiều trái cây, rau củ và thực phẩm giàu protein.
Theo dõi vết bỏng: Theo dõi vết bỏng để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như vết bỏng đỏ, sưng, đau nhiều hơn, chảy dịch màu vàng hoặc xanh, có mùi hôi, trẻ sốt. Nếu trẻ có các dấu hiệu nhiễm trùng, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Cách phòng ngừa tai nạn bỏng ở trẻ em
Tai nạn bỏng là một trong những tai nạn thường gặp nhất ở trẻ em, có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Dưới đây là một số cách phòng ngừa tai nạn bỏng ở trẻ em:
Giữ trẻ tránh xa các vật dụng có thể gây bỏng: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Cha mẹ cần lưu ý cất giữ các vật dụng dễ gây bỏng, chẳng hạn như bếp gas, nồi nóng, bàn là, máy sấy tóc,… ở nơi trẻ không thể với tới.
Dạy trẻ cách sử dụng các thiết bị điện an toàn: Cha mẹ cần dạy trẻ cách sử dụng các thiết bị điện một cách an toàn. Ví dụ, không để trẻ cắm phích cắm điện, không để trẻ chơi gần các thiết bị điện đang hoạt động,…
Lắp đặt thiết bị an toàn chống bỏng: Cha mẹ có thể lắp đặt các thiết bị an toàn chống bỏng, chẳng hạn như cửa an toàn, ổ cắm an toàn,… để ngăn trẻ tiếp xúc với các vật dụng dễ gây bỏng.
Giáo dục trẻ về nguy cơ bỏng: Cha mẹ cần giáo dục trẻ về nguy cơ bỏng và cách phòng tránh. Ví dụ, dạy trẻ không chơi gần lửa, không nghịch với nước nóng,…
Với những biện pháp phòng ngừa trên, cha mẹ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn bỏng ở trẻ em, bảo vệ con yêu khỏi những tổn thương nghiêm trọng