Bạn có biết rằng, bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non có thể dẫn đến mù lòa? Đây là một bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra ở những trẻ sinh non, nhẹ cân. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
Mục lục
- 1 Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non là gì?
- 2 Nguyên nhân của bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- 3 Các giai đoạn phát triển bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- 3.1 Giai đoạn 1
- 3.2 Giai đoạn 1, bệnh bắt đầu có sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc ở phía sau mắt. Mạch máu này có thể xuất hiện dưới dạng một dải đỏ hoặc hồng ở phía sau mắt.
- 3.3 Giai đoạn 2
- 3.4 Giai đoạn 3
- 3.5 Giai đoạn 4
- 3.6 Trong giai đoạn 4, các mạch máu vẫn tiếp tục gia tăng và phát triển bất thường, gây tổn thương các mô xung quanh và hình thành sẹo. Các mô sẹo này tiếp tục gia tăng về diện tích và khối lượng, gây ảnh hưởng đến võng mạc. Từ đó dẫn đến tổn thương và có thể khiến bong võng mạc ở trẻ sinh non.
- 3.7 Bong võng mạc là tình trạng võng mạc bị tách khỏi thành nhãn cầu. Khi đó nó có thể gây mờ mắt hoặc nhìn thấy các đốm đen. Nếu không được điều trị, bong võng mạc có thể dẫn đến mù lòa.
- 3.8 Giai đoạn 5
- 4 Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- 5 Cách chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- 6 Các phương pháp điều trị bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị. Đọc ngay để bảo vệ thị lực cho con yêu!
Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non là gì?
Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP) là tình trạng rối loạn tăng sinh mạch máu, xảy ra ở võng mạc trẻ sinh non với quá trình tạo mạch máu võng mạc không hoàn chỉnh. Võng mạc là lớp mô ở phía sau mắt, chịu trách nhiệm tiếp nhận ánh sáng và truyền tín hiệu đến não để tạo ra hình ảnh.
Ở trẻ sinh đủ tháng, quá trình tạo mạch máu võng mạc bắt đầu từ phía sau và phát triển dần về phía trước. Tuy nhiên, ở trẻ sinh non, quá trình này có thể bị gián đoạn, dẫn đến sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc.
Võng mạc của trẻ sinh non thường phát triển chậm hơn so với trẻ sinh đủ tháng. Khi trẻ sinh non được thở oxy cao áp, quá trình này có thể bị đẩy nhanh hơn. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc, gây ra bệnh ROP.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
Nguyên nhân của bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non là do quá trình phát triển của mạch máu võng mạc bị gián đoạn. Ở trẻ sinh đủ tháng, các mạch máu võng mạc sẽ phát triển hoàn thiện và tiếp cận đến các cạnh võng mạc. Tuy nhiên, ở trẻ sinh non, quá trình này bị gián đoạn, các mạch máu chưa tiếp cận đến các cạnh võng mạc, không cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho cạnh võng mạc dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh lý về võng mạc.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non bao gồm:
Tuổi thai: Trẻ sinh non càng sớm thì nguy cơ mắc ROP càng cao. Trẻ sinh trước 31 tuần tuổi có nguy cơ cao nhất, trẻ sinh từ 31 đến 33 tuần có nguy cơ trung bình và trẻ sinh từ 34 đến 37 tuần có nguy cơ thấp.
Cân nặng khi sinh: Trẻ sinh non càng nhẹ cân thì nguy cơ mắc ROP càng cao. Trẻ sinh cân nặng dưới 1,25 kg có nguy cơ cao nhất, trẻ sinh cân nặng từ 1,25 đến 1,5 kg có nguy cơ trung bình và trẻ sinh cân nặng từ 1,5 đến 2,5 kg có nguy cơ thấp.
Thở oxy cao áp: Trẻ sinh non thường cần thở oxy cao áp để hỗ trợ hô hấp. Thở oxy cao áp có thể làm tăng nguy cơ mắc ROP ở trẻ sinh non.
Các yếu tố khác: Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc ROP ở trẻ sinh non bao gồm:
- Tiền sử gia đình mắc ROP
- Nhiễm trùng trong tử cung
- Các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như thiếu máu, nhiễm trùng huyết và suy hô hấp
Cơ chế phát triển của ROP được cho là do sự mất cân bằng giữa sự phát triển của mạch máu võng mạc và nhu cầu oxy của võng mạc. Ở trẻ sinh non, quá trình phát triển của mạch máu võng mạc bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng võng mạc không được cung cấp đủ oxy. Điều này kích thích sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc, gây ra ROP.
Các giai đoạn phát triển bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
ROP được chia thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn 1 là nhẹ nhất đến giai đoạn 5 là nặng nhất. Nếu không được điều trị, ROP có thể gây bong võng mạc, dẫn đến mù lòa.
Giai đoạn 1
Giai đoạn 1, bệnh bắt đầu có sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc ở phía sau mắt. Mạch máu này có thể xuất hiện dưới dạng một dải đỏ hoặc hồng ở phía sau mắt.
Mạch máu võng mạc bình thường phát triển từ phía sau mắt ra phía trước. Ở trẻ sinh non, quá trình phát triển này bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng võng mạc không được cung cấp đủ oxy. Điều này kích thích sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc, gây ra ROP.
Ở giai đoạn 1, bệnh thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Trẻ có thể được phát hiện mắc bệnh khi khám mắt định kỳ.
Giai đoạn 2
Trong giai đoạn 2, dải mạch máu ở phía sau mắt dày lên và lan rộng.
Mạch máu bất thường ở giai đoạn này có thể chảy máu (xuất huyết) và hình thành nên các sẹo. Xuất huyết có thể gây ra mờ mắt hoặc nhìn thấy các đốm đen. Sẹo có thể làm co kéo võng mạc, dẫn đến bong võng mạc.
Giai đoạn 3
Bước vào giai đoạn 3, các triệu chứng của bệnh võng mạc đã bắt đầu rõ ràng hơn. , Các mạch máu mới bắt đầu phát triển ở phía sau mắt. Sau đó từ từ lan vào pha lê thể nằm ở phần sau mắt. Những mạch máu mới xuất hiện này có thể gây chảy máu và hình thành sẹo trong võng mạc. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể tiến triển sang giai đoạn 4.
Giai đoạn 4
Trong giai đoạn 4, các mạch máu vẫn tiếp tục gia tăng và phát triển bất thường, gây tổn thương các mô xung quanh và hình thành sẹo. Các mô sẹo này tiếp tục gia tăng về diện tích và khối lượng, gây ảnh hưởng đến võng mạc. Từ đó dẫn đến tổn thương và có thể khiến bong võng mạc ở trẻ sinh non.
Bong võng mạc là tình trạng võng mạc bị tách khỏi thành nhãn cầu. Khi đó nó có thể gây mờ mắt hoặc nhìn thấy các đốm đen. Nếu không được điều trị, bong võng mạc có thể dẫn đến mù lòa.
Giai đoạn 5
Trong giai đoạn 5, toàn bộ võng mạc mắt đã bị bong. Khi võng mạc bị bong hoàn toàn, nó sẽ bị xô lệch ra khỏi thành trong nhãn cầu. Điều này có thể dẫn đến tổn thương thị giác nghiêm trọng hoặc mù lòa vĩnh viễn. Tuy nhiên, áp dụng một số biện pháp điều trị chuyên biệt có thể giúp hạn chế phần nào những hậu quả này.
Giai đoạn bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường bắt đầu ở tuần thứ 31 đến 34 sau sinh. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, ở một số trẻ, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn nặng hơn, dẫn đến bong võng mạc và mù lòa vĩnh viễn.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) là một tình trạng rối loạn tăng sinh mạch máu, xảy ra ở võng mạc trẻ sinh non với quá trình tạo mạch máu võng mạc không hoàn chỉnh. Trẻ sinh non (trước 31 tuần tuổi), trẻ nhẹ cân (dưới 1,25 kg) và đặc biệt là những trẻ có tiền sử thở oxy cao áp kéo dài là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao.
Ở giai đoạn sớm, bệnh thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Trẻ chỉ có thể được phát hiện mắc bệnh khi khám mắt định kỳ. Tuy nhiên, ở giai đoạn nặng hơn, bệnh có thể gây ra một số dấu hiệu và triệu chứng sau
- Mắt chuyển động bất thường: Trẻ có thể đảo mắt, lắc đầu hoặc dụi mắt.
- Mắt lác: Trẻ có thể nhìn một mắt ở một hướng khác với mắt còn lại.
- Đồng tử màu trắng: Đồng tử là một lỗ nhỏ ở trung tâm của con ngươi. Ở trẻ bình thường, đồng tử có màu đen. Nếu đồng tử có màu trắng, đó có thể là dấu hiệu của bong võng mạc.
- Mờ mắt: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ mọi thứ.
- Nhìn thấy các đốm đen: Trẻ có thể nhìn thấy các đốm đen hoặc ánh sáng nhấp nháy.
- Giảm thị lực: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc nhìn xa hoặc nhìn gần.
- Mù lòa: Trẻ có thể không nhìn thấy gì.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.
Cách chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non là một quá trình quan trọng để phát hiện và điều trị bệnh sớm, giúp ngăn ngừa mù lòa.
Cách chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường dùng
- Khám mắt bằng đèn soi đáy mắt gián tiếp: Đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất đối với bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị chuyên dụng để kiểm tra võng mạc của trẻ. Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để giãn đồng tử của trẻ, giúp bác sĩ dễ dàng quan sát võng mạc hơn.
- Chụp hình võng mạc bằng laser hoặc OCT (chụp cắt lớp quang học võng mạc): Các phương pháp này giúp bác sĩ có thể nhìn thấy võng mạc của trẻ một cách chi tiết hơn. Chụp hình võng mạc bằng laser sử dụng ánh sáng laser để tạo ra hình ảnh võng mạc. OCT sử dụng sóng ánh sáng để tạo ra hình ảnh võng mạc.
Các dấu hiệu của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non trên ảnh chụp đáy mắt
Chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường được chia thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn 1 là nhẹ nhất đến giai đoạn 5 là nặng nhất.
- Giai đoạn 1: Có sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc ở phía sau mắt. Mạch máu này có thể xuất hiện dưới dạng một dải đỏ hoặc hồng ở phía sau mắt.
- Giai đoạn 2: Dải mạch máu ở phía sau mắt dày lên và lan rộng.
- Giai đoạn 3: Các mạch máu mới bắt đầu phát triển dọc theo gờ và lan vào khối chất lỏng vốn trong suốt ở phần sau của mắt gọi là pha lê thể. Những mạch máu này có thể chảy máu (xuất huyết) và hình thành nên các sẹo.
- Giai đoạn 4: Các mạch máu bất thường và mô sẹo sẽ làm co kéo võng mạc, dẫn đến bong võng mạc khu trú. Bong võng mạc là tình trạng võng mạc bị tách khỏi thành nhãn cầu.
- Giai đoạn 5: Toàn bộ võng mạc bị bong.
Để phát hiện sớm bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, trẻ cần được khám mắt thường xuyên, bắt đầu từ 31 tuần tuổi. Nếu trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh, bác sĩ có thể chỉ định khám mắt sớm hơn.
Các phương pháp điều trị bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Nếu bệnh tiến triển đến giai đoạn 3 hoặc 4, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc hoặc laser để điều trị.
Thuốc bevacizumab (Avastin)
Thuốc bevacizumab (Avastin) là một loại thuốc chống tăng sinh mạch máu được sử dụng để điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Thuốc được tiêm vào mắt để ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường.
Thuốc bevacizumab (Avastin) có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng nhãn áp, chảy máu trong mắt và bong võng mạc.
Laser quang đông
Laser quang đông là một phương pháp sử dụng tia laser để phá hủy các mạch máu bất thường và mô sẹo. Phương pháp này được sử dụng để điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non ở giai đoạn 3 hoặc 4.
Laser quang đông có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Phương pháp này cũng ít gây ra tác dụng phụ hơn so với thuốc bevacizumab (Avastin).
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non ở giai đoạn 5. Phẫu thuật có thể bao gồm việc sử dụng các thủ thuật như phẫu thuật ghép màng võng mạc hoặc phẫu thuật cấy ghép mô võng mạc.
Phẫu thuật ghép màng võng mạc là một thủ thuật sử dụng một mảnh màng võng mạc từ mắt khác để thay thế cho phần võng mạc bị hư hỏng. Phẫu thuật cấy ghép mô võng mạc là một thủ thuật sử dụng các tế bào võng mạc từ một nguồn khác, chẳng hạn như mô võng mạc của người trưởng thành hoặc mô võng mạc của chuột, để thay thế cho phần võng mạc bị hư hỏng.
Việc điều trị ROP phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh. Nếu bệnh ở giai đoạn sớm, có thể điều trị bằng laser hoặc thuốc. Nếu bệnh ở giai đoạn nặng, có thể cần phẫu thuật.
Cha mẹ cần theo dõi chặt chẽ sự phát triển của trẻ sinh non, đặc biệt là những trẻ sinh non sớm hoặc nhẹ cân. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh võng mạc, cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức.