Cho đến nay, tỷ lệ nhiễm Helicobacter Pylori (HP) vẫn được coi là nguyên nhân chính dẫn đến loét dạ dày và hành tá tràng. Khoảng 90 – 95% các trường hợp loét tá tràng và 70-75% loét dạ dày được khẳng định là do H. Pylori được tổ chức y tế thế giới xếp vào nhóm I các nguy cơ gây ung thư dạ dày, do vậy việc phát hiện HP có vai trò quan trọng trong bệnh lý dạ dày – tá tràng
Mục lục
Các kỹ thuật tìm Helicobacter Pylori
Test nhanh Urease
- Nguyên lý: Dựa và khả năng của vi khuẩn có thể biến đổi Ure thành CO2 và Amoniac. Mẫu niêm mạc được đặt trong môi trường Test gồm ure và chất chỉ thị màu. Nếu có HP trong niêm mạc sẽ làm pH tăng lên, chất chỉ thị sẽ đổi màu. Dựa và sự thay đổi màu này để chẩn đoán.
- Độ nhạy của xét nghiệm: 90 – 95%
- Độ đặc hiệu: 95%
- Ưu điểm: Kinh tế, cho kết quả nhanh (15 phút đến 3 giờ)
- Nhược điểm: không đánh giá được mức độ viêm
- Giá trị: là phương pháp nhanh, đơn giản, giá thành thấp để phát hiện H. Pylori
Xét nghiệm mô bệnh học
- Nguyên lý: nhuộm màu và soi trên kính hiển vị tìm HP trực tiếp trên mẫu mô bệnh học
- Độ nhạy của xét nghiệm: 85 – 95%
- Độ đặc hiệu: 95 – 100%
- Ưu điểm: là phương pháp chuẩn, cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng và mức độ viêm
- Nhược điểm: là xét nghiệm xâm lấn
- Giá trị: là phương pháp tiêu chuẩn
Test hơi thở C13
- Nguyên lý: Cũng như test urease, Test hơi thở dựa trên khả năng phân cắt ure của HP. Bệnh nhân ăn thức ăn có chứa ure đánh dấu C13, enzyme urease của HP cắt ure làm thoát ra CO2 có chứa C13, khí thoát ra được thu lại định lượng bằng quang phổ hồng ngoại.
- Độ nhạy của xét nghiệm: 90%
- Độ đặc hiệu: 95%
- Ưu điểm: là test không xâm lấn
- Nhược điểm: giá thành cao, không đánh giá được tình trạng viêm
- Giá trị: là phương pháp lý tưởng để chẩn đoán diệt trừ HP.
Xét nghiệm huyết thanh học
- Nguyên lý: xét nghiệm huyết thanh dựa trên việc tìm kháng thể IgG và IgA chống lại H. Pylori. Nồng độ kháng thể cao xuất hiện ngay khi mới bắt đầu hoặc đang nhiễm H. pylori
- Độ nhạy của xét nghiệm: 85%
- Độ đặc hiệu: 70 – 80%
- Ưu điểm: xét nghiệm không xâm lấn
- Nhược điểm: không có lợi khi theo dõi diệt trừ H pylori, độ nhạy và độ đặc hiệu không cao, không đánh giá được mức độ viêm.
- Giá trị: có tác dụng trong nghiên cứu dịch tễ học, ít giá trị trong theo dõi điều trị.
Phương pháp nuôi cấy
- Nguyên lý: có thể nuôi cấy và xác định H. pylori trong phòng thí nghiệm đặc biệt
- Độ nhạy của xét nghiệm: 70 – 90%
- Độ đặc hiệu: 100%
- Ưu điểm: có thể làm được kháng sinh đồ
- Nhược điểm: là xét nghiệm xâm lấn, giá rất đắt, độ nhạy thấp
- Giá trị: không thể là xét nghiệm thường quy, nên dành cho các yêu cầu đặc biệt.
PCR (Polymerase Chain Reaction)
Đây là kỹ thuật sinh học phân tử dựa trên nguyên lý khuyếch đại gen. Nguyên lý của kỹ thuật là dùng phản ứng chuỗi polymerase cùng với các mồi (primer) gen của H. pylori để khuyếch đại nhiều lần các gen đặc trưng của H. pylori (nếu có) trong bệnh phẩm và dễ dàng chứng minh sự có mặt của chúng. PCR được coi là kỹ thuật có độ nhậy cao nhất trong việc phát hiện các vi sinh vật gây bệnh nói chung cũng như với H. pylori.
Hiện nay ứng dụng chủ yếu của PCR là phát hiện H. pylori trong bệnh phẩm sinh thiết dạ dày, nhưng PCR còn được ứng dụng chẩn đoán với nhiều loại bệnh phẩm không xâm phạm khác. PCR chẩn đoán H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày và dịch dạ dày có độ nhậy và đặc hiệu đạt trên 95%.
Xét nghiệm nước bọt và nước tiểu
Các xét nghiệm này dựa trên việc phát hiện IgA hoặc IgG (chủ yếu là IgG) kháng H. pylori có trong nước bọt và nước tiểu.
Do độ nhậy và độ đặc hiệu thấp nên các xét nghiệm này ít phổ biến. Gần đây, các tác giả Nhật Bản thông báo chế tạo thành công một loại kit chẩn đoán H. pylori phát hiện IgG từ nước tiểu đạt độ nhậy 95%, độ đặc hiệu 87,9% dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch với màng nitrocellulose phủ kháng nguyên H. pylori. Nghiên cứu này mở ra một triển vọng trong nỗ lực đơn giản hoá các phương pháp chẩn đoán không xâm phạm.
Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori (Faecal test)
Việc phát hiện kháng nguyên H. pylori trong phân trước đây gặp rất nhiều khó khăn do việc xử lý bệnh phẩm phân rất phức tạp. Từ năm 1999, công ty Meridian Diagnostics (USA) đã phát triển kỹ thuật ELISA tìm kháng nguyên H. pylori trong phân và đưa ra một loại kit chẩn đoán đơn giản, có độ nhậy và độ đặc hiệu cao (83-100%), đó là kit HpSA. Loại kit này rất thích hợp để phát hiện H. pylori ở trẻ em cũng như theo dõi H. pylori trước và sau điều trị, nhưng do giá thành cao nên chưa phổ biến.